CTCP Sông Ba (sba)

32.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.55
32.60
32.85
32.50
17,500
17.1k
2.5k
13.1 lần
1.9 lần
13% # 15%
0.4
1,969 tỷ
60 triệu
41,706
25 - 18.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.55 800 32.80 1,300
32.50 5,000 32.85 1,000
32.35 2,000 32.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 32.60 0.05 1,000 1,000
09:20 32.60 0.05 1,000 2,000
09:22 32.60 0.05 100 2,100
09:23 32.60 0.05 1,100 3,200
09:25 32.60 0.05 1,800 5,000
09:26 32.65 0.10 400 5,400
09:54 32.50 -0.05 100 5,500
10:10 32.85 0.30 300 5,800
11:19 32.55 0 1,000 6,800
12:59 32.50 -0.05 5,000 11,800
13:33 32.60 0.05 100 11,900
13:59 32.55 0 500 12,400
14:10 32.85 0.30 5,000 17,400
14:44 32.55 0 100 17,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,084145,60081,23949,916375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Tổng lợi nhuận trước thuế30,52677,09240,55520,890196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản1,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ171,291226,172254,410374,290226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu1,033,8151,006,884937,426900,9531,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc