CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

35.05
-1.80
(-4.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.85
34.90
35.10
34.90
7,400
14.5k
1.9k
18.2 lần
2.4 lần
6% # 13%
1
3,470 tỷ
99 triệu
79,218
49.5 - 20.2
1,832 tỷ
1,435 tỷ
127.7%
0%
1,042 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.20 100 36.15 1,700
35.10 1,000 36.20 1,100
35.00 1,500 36.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 6,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 34.90 -1.95 200 200
09:34 35 -1.85 400 600
09:36 35.05 -1.80 100 700
09:37 35.05 -1.80 1,300 2,000
09:43 35 -1.85 100 2,100
09:48 35.05 -1.80 200 2,300
09:51 35.05 -1.80 100 2,400
09:59 35.05 -1.80 1,100 3,500
10:10 35.05 -1.80 400 3,900
10:11 35.05 -1.80 1,500 5,400
11:13 35.05 -1.80 500 5,900
12:59 35.05 -1.80 300 6,200
13:10 35.05 -1.80 1,200 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,912.50 (6.79) 0% 157.70 (0.21) 0%
2018 7,087.70 (8.14) 0% 180.20 (0.24) 0%
2019 8,171.90 (7.98) 0% 0.02 (0.23) 1,298%
2020 8,427 (7.53) 0% 203.90 (0.20) 0%
2021 8,308.70 (9.00) 0% 204.50 (0.25) 0%
2023 9,596 (4.95) 0% 213.60 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Tổng lợi nhuận trước thuế49,69887,69529,02875,48849,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế 36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,77868,28923,02563,03036,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ1,832,2631,961,4092,201,1982,155,0951,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc