CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

25.70
-0.20
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
26
26
25.70
10,000
14.8k
1.6k
15.8 lần
1.7 lần
10% # 11%
0.4
2,739 tỷ
107 triệu
27,955
27.5 - 19.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.70 11,300 26.25 100
25.60 100 26.30 200
25.45 500 26.35 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 25.80 -0.10 2,000 2,000
11:10 25.70 -0.20 400 2,400
13:46 25.70 -0.20 3,900 6,300
13:47 25.70 -0.20 800 7,100
14:24 25.70 -0.20 2,900 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,160137,679167,045122,277541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Tổng lợi nhuận trước thuế17,58158,00483,02942,407220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản1,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ214,595247,335273,273290,412248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc