Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

11.20
-0.20
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
10.80
10,600
11.9k
0.8k
14.2 lần
0.9 lần
3% # 7%
0.7
7,647 tỷ
683 triệu
1,535
11.9 - 8.4
8,379 tỷ
8,131 tỷ
102.4%
0%
278 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 1,000 11.20 1,800
10.80 3,600 11.30 1,000
10.70 100 11.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0 100 100
09:39 11.10 -0.30 1,000 1,100
09:53 11 -0.40 1,000 2,100
10:10 11 -0.40 1,000 3,100
10:21 11.40 0 100 3,200
11:10 10.80 -0.60 2,000 5,200
13:18 11.20 -0.20 100 5,300
13:25 10.80 -0.60 4,200 9,500
14:27 11.10 -0.30 1,000 10,500
14:44 11.20 -0.20 100 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,209 (11.15) 0% 99.71 (0.68) 1%
2018 6,610 (11.50) 0% 394 (0.46) 0%
2019 6,880 (12.58) 0% 405 (0.56) 0%
2020 10,483 (12.77) 0% 0 (0.59) 0%
2021 11,622.09 (13.06) 0% 0.01 (0.91) 16,496%
2022 11,714 (10.77) 0% 0 (0.80) 0%
2023 12,025.28 (2.91) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,475,2412,485,8902,965,3532,905,13611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
Tổng lợi nhuận trước thuế131,483-51,136195,158324,237615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
Lợi nhuận sau thuế 104,600-45,817174,807290,996540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,489-44,376174,434291,765540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772
Tổng tài sản16,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Tổng nợ8,378,5238,322,6428,594,4649,051,6508,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
Vốn chủ sở hữu8,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc