CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

32
1.05
(3.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.95
30.90
32
30.90
37,900
13.4k
1.8k
18.0 lần
2.4 lần
9% # 13%
0.3
4,701 tỷ
147 triệu
30,811
24 - 19.4
820 tỷ
1,965 tỷ
41.8%
70.55%
250 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.30 4,900 32.00 2,100
31.20 1,300 32.10 200
31.15 100 32.20 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 30.90 -0.05 100 100
09:35 31 0.05 200 300
09:37 31 0.05 300 600
10:10 31 0.05 3,100 3,700
10:30 31.05 0.10 100 3,800
10:36 31.05 0.10 600 4,400
10:40 31.05 0.10 4,400 8,800
11:10 30.95 0 200 9,000
11:18 30.95 0 500 9,500
11:24 31.10 0.15 1,000 10,500
13:16 31.10 0.15 100 10,600
13:21 31.15 0.20 2,000 12,600
13:22 31.15 0.20 2,500 15,100
13:23 31.20 0.25 600 15,700
13:32 31.30 0.35 2,100 17,800
13:48 31.20 0.25 100 17,900
13:54 31.30 0.35 7,400 25,300
13:58 31.35 0.40 100 25,400
14:10 32 1.05 11,300 36,700
14:16 32 1.05 500 37,200
14:20 31.30 0.35 100 37,300
14:24 31.35 0.40 200 37,500
14:29 31.35 0.40 300 37,800
14:44 32 1.05 100 37,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,003360,408132,542146,357881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Tổng lợi nhuận trước thuế32,780193,48618,65730,855355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,030183,29417,63529,249336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản2,785,5732,967,8612,937,8593,101,7002,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,965,0901,939,5201,873,7561,856,1221,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc