CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

34.20
-0.60
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.75
34.80
33.80
9,900
12.3k
2.5k
13.6 lần
2.8 lần
18% # 20%
0.2
3,461 tỷ
101 triệu
20,878
29 - 20.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 1,000 34.70 900
34.15 5,000 34.80 1,600
34.10 5,000 34.90 8,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 34.75 -0.05 400 400
09:19 34.50 -0.30 1,000 1,400
09:31 33.80 -1 100 1,500
09:44 33.80 -1 300 1,800
09:55 33.80 -1 1,000 2,800
10:10 34.80 0 1,000 3,800
10:17 33.90 -0.90 100 3,900
10:18 33.85 -0.95 600 4,500
11:26 34.50 -0.30 1,900 6,400
11:27 34.50 -0.30 600 7,000
11:29 33.90 -0.90 200 7,200
12:59 33.90 -0.90 500 7,700
13:23 34.05 -0.75 2,100 9,800
14:10 34.20 -0.60 100 9,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,628190,777254,258132,479661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,28189,103148,82850,970305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441
Lợi nhuận sau thuế -6,28180,257133,89245,790275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,28180,257133,89245,790275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Tổng tài sản1,404,4991,545,8011,665,0751,646,4211,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,653
Tổng nợ155,650189,465388,996504,234189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,875
Vốn chủ sở hữu1,248,8491,356,3361,276,0791,142,1871,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc