CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

48.20
0.20
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
48
48.20
48
800
23.5k
1.9k
25.1 lần
2.1 lần
6% # 8%
0.5
4,840 tỷ
110 triệu
51,553
42.8 - 26.1
682 tỷ
2,351 tỷ
29.0%
77.52%
512 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 400 48.20 300
47.05 700 48.90 100
47.00 1,000 49.00 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (45 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.00 (-0.20) 51.8%
POW 10.95 (0.00) 7.7%
PGV 21.20 (0.15) 7.1%
IDC 63.30 (0.10) 6.2%
VSH 49.00 (0.10) 3.4%
BWE 47.55 (2.05) 2.6%
DTK 11.60 (0.00) 2.5%
NT2 22.05 (0.00) 1.9%
TDM 48.20 (0.20) 1.6%
PPC 15.90 (-0.20) 1.6%
CHP 32.55 (0.00) 1.4%
TMP 69.50 (0.60) 1.4%
GEG 13.10 (0.10) 1.3%
PGD 35.85 (0.00) 1.1%
SHP 34.55 (-1.45) 1.0%
VPD 26.10 (0.00) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.90 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 33.50 (2.60) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 48 -0.50 200 200
09:45 48.20 -0.30 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,203191,743106,846132,961532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,91919,296
Tổng lợi nhuận trước thuế41,87047,77260,93661,437302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế 37,51743,49456,61955,214283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,51743,49456,61955,214283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Tổng tài sản3,033,0202,603,4672,535,2432,500,6042,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943651,109
Tổng nợ681,696566,831402,101424,081566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263414,939
Vốn chủ sở hữu2,351,3232,036,6362,133,1422,076,5232,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680236,170


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc