CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

48
0.30
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.70
47.50
48.80
47.50
9,100
20.1k
2.3k
21.1 lần
2.4 lần
6% # 11%
0.7
10,956 tỷ
232 triệu
258,717
46.4 - 23.2
4,654 tỷ
4,597 tỷ
101.2%
0%
281 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.80 200 48.00 100
47.75 500 48.50 1,400
47.70 2,000 48.65 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 47.50 -0.20 1,200 1,200
09:15 47.50 -0.20 1,800 3,000
09:17 48 0.30 100 3,100
09:19 48 0.30 100 3,200
09:36 47.70 0 200 3,400
09:55 48 0.30 100 3,500
10:10 48 0.30 1,500 5,000
10:11 47.95 0.25 200 5,200
10:40 47.70 0 2,800 8,000
10:49 48 0.30 300 8,300
10:50 48.30 0.60 100 8,400
10:52 48.80 1.10 200 8,600
11:10 48 0.30 300 8,900
14:44 48 0.30 200 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,518640,444382,142657,2802,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424554,477
Tổng lợi nhuận trước thuế2,170249,06338,651288,5111,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035401,238
Lợi nhuận sau thuế 1,770229,93525,598261,808993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,770229,93525,598261,808993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Tổng tài sản9,250,3279,533,1999,534,1269,942,8699,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,3853,639,548
Tổng nợ4,653,6924,938,3344,460,4724,894,8144,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034676,940
Vốn chủ sở hữu4,596,6354,594,8655,073,6535,048,0554,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,3512,962,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc