CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

38.10
-2.40
(-5.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.50
38.10
38.10
38.10
500
13.1k
3.0k
12.5 lần
2.9 lần
13% # 23%
0.4
1,608 tỷ
42 triệu
3,546
35.4 - 29.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 800 41.00 1,000
38.00 1,300 43.30 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:19 38.10 -2.40 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 278.21 (0.29) 0% 70.74 (0.13) 0%
2018 281.68 (0.31) 0% 87.73 (0.13) 0%
2019 292.59 (0.26) 0% 102.09 (0.11) 0%
2020 289.56 (0.23) 0% 102.40 (0.09) 0%
2021 290.36 (0.29) 0% 109.36 (0.14) 0%
2022 289.48 (0.31) 0% 112.58 (0.17) 0%
2023 295.63 (0.10) 0% 114.41 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,147100,26181,25451,978286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519
Tổng lợi nhuận trước thuế14,38159,62642,44019,933145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,702
Lợi nhuận sau thuế 12,94356,62840,31818,390137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,94356,62840,31818,390137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Tổng tài sản989,8411,000,552940,996925,5861,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,426
Tổng nợ437,092410,020491,492271,641410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746
Vốn chủ sở hữu552,749590,531449,503653,945590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc