CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

13.80
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.50
364,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
25.5
-0.0k
836.7 lần
-0%
-0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
2,304 tỷ
92 triệu
28,201
47.2 - 25.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,234 tỷ
2,342 tỷ
180.8%
35.6%
251 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.80 (-0.10) 34.8%
VNB 10.10 (0.00) 18.8%
EID 24.80 (1.10) 9.8%
SED 19.70 (0.20) 5.3%
EBS 12.40 (1.00) 3.2%
DST 3.60 (0.10) 3.2%
ALT 17.90 (0.00) 3.0%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
STC 17.20 (0.10) 2.7%
PNC 8.70 (0.00) 2.6%
DAD 19.00 (1.20) 2.5%
QST 22.20 (0.00) 2.0%
SMN 11.90 (0.00) 1.5%
SGD 13.00 (0.00) 1.5%
ECI 24.50 (0.00) 1.3%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
LBE 26.50 (0.40) 0.8%
DAE 14.50 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 1,000 13.80 8,000
13.60 2,600 13.90 29,500
13.50 7,900 14.00 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.70 -0.20 4,000 4,000
09:12 13.70 -0.20 100 4,100
09:18 13.70 -0.20 100 4,200
09:22 13.60 -0.30 500 4,700
09:28 13.60 -0.30 300 5,000
09:30 13.60 -0.30 100 5,100
09:36 13.70 -0.20 400 5,500
09:38 13.60 -0.30 1,900 7,400
09:39 13.60 -0.30 55,000 62,400
09:40 13.60 -0.30 48,400 110,800
09:41 13.70 -0.20 1,800 112,600
09:47 13.60 -0.30 200 112,800
09:49 13.70 -0.20 900 113,700
09:51 13.80 -0.10 2,000 115,700
09:56 13.70 -0.20 1,100 116,800
09:57 13.60 -0.30 100 116,900
10:10 13.80 -0.10 3,400 120,300
10:11 13.80 -0.10 200 120,500
10:13 13.80 -0.10 2,000 122,500
10:14 13.70 -0.20 300 122,800
10:18 13.70 -0.20 1,300 124,100
10:23 13.70 -0.20 300 124,400
10:24 13.70 -0.20 1,200 125,600
10:27 13.70 -0.20 300 125,900
10:28 13.70 -0.20 100 126,000
10:39 13.70 -0.20 500 126,500
10:42 13.60 -0.30 500 127,000
10:43 13.60 -0.30 1,500 128,500
10:46 13.60 -0.30 500 129,000
10:47 13.60 -0.30 3,500 132,500
10:48 13.60 -0.30 100 132,600
10:58 13.60 -0.30 200 132,800
10:59 13.60 -0.30 4,700 137,500
11:10 13.50 -0.40 4,200 141,700
11:15 13.60 -0.30 6,200 147,900
11:16 13.60 -0.30 3,700 151,600
11:17 13.60 -0.30 4,600 156,200
11:18 13.60 -0.30 200 156,400
11:28 13.60 -0.30 500 156,900
12:59 13.60 -0.30 700 157,600
13:10 13.80 -0.10 4,300 161,900
13:11 13.90 0 2,100 164,000
13:23 13.70 -0.20 2,300 166,300
13:27 13.70 -0.20 1,000 167,300
13:28 13.70 -0.20 300 167,600
13:29 13.60 -0.30 100 167,700
13:32 13.70 -0.20 100 167,800
13:34 13.70 -0.20 10,000 177,800
13:36 13.70 -0.20 16,400 194,200
13:37 13.70 -0.20 3,900 198,100
13:38 13.70 -0.20 5,000 203,100
13:45 13.60 -0.30 1,500 204,600
13:47 13.60 -0.30 1,600 206,200
13:51 13.60 -0.30 500 206,700
13:53 13.70 -0.20 40,700 247,400
13:54 13.70 -0.20 13,000 260,400
13:55 13.70 -0.20 1,200 261,600
13:57 13.80 -0.10 1,500 263,100
13:59 13.80 -0.10 300 263,400
14:10 13.80 -0.10 3,200 266,600
14:14 13.80 -0.10 6,200 272,800
14:15 13.70 -0.20 1,000 273,800
14:16 13.60 -0.30 1,200 275,000
14:17 13.60 -0.30 2,300 277,300
14:23 13.80 -0.10 600 277,900
14:27 13.60 -0.30 200 278,100
14:28 13.80 -0.10 100 278,200
14:44 13.80 -0.10 86,100 364,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 35 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 12.50 (0.01) 0% 1.30 (0.00) 0%
2019 10.30 (0.01) 0% 1.08 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 5 (0.02) 0% 57.14 (0.06) 0%
2022 99.77 (0.08) 0% 16.19 (0.01) 0%
2023 83.80 (0.01) 0% 1.17 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc