CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

23.40
-0.60
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
23
6,200
28.0k
4.8k
5.0 lần
0.9 lần
11% # 17%
0.6
360 tỷ
15 triệu
15,700
23 - 17.7
227 tỷ
419 tỷ
54.1%
64.89%
87 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.40 700 24.00 9,300
23.30 14,000 24.10 1,000
23.20 4,200 24.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 24 0 100 100
09:49 23 -1 1,000 1,100
09:53 23.50 -0.50 400 1,500
09:55 23.20 -0.80 100 1,600
09:58 23.20 -0.80 100 1,700
10:11 23.20 -0.80 100 1,800
10:13 23.20 -0.80 1,700 3,500
10:57 24 0 400 3,900
11:12 24 0 100 4,000
12:59 24 0 200 4,200
13:41 24 0 500 4,700
13:51 23.30 -0.70 1,400 6,100
14:44 23.40 -0.60 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 452 (0.59) 0% 44 (0.04) 0%
2018 480 (0.62) 0% 44 (0.04) 0%
2019 515 (0.67) 0% 46 (0.05) 0%
2020 553 (0.69) 0% 0 (0.05) 0%
2021 557 (0.81) 0% 0 (0.05) 0%
2022 700 (1.03) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,000 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,69366,232503,703463,2431,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Tổng lợi nhuận trước thuế3,62519,77128,99338,88789,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 2,94215,93823,17630,90671,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06915,15123,33431,09571,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản645,998636,298851,237717,887636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ226,790218,409438,606328,432219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu419,208417,889412,631389,455416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc