CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

14.80
-0.30
(-1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
14.80
14.80
14.80
7,500
21.7k
1.6k
9.2 lần
0.7 lần
6% # 7%
0.6
28 tỷ
2 triệu
406
24.0 - 14.2
8 tỷ
42 tỷ
20.1%
83.25%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 2,400 15.00 1,000
14.70 2,000 15.20 300
14.50 500 15.50 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.80 -0.30 2,500 2,500
09:24 14.80 -0.30 500 3,000
10:15 14.80 -0.30 1,600 4,600
10:16 14.80 -0.30 400 5,000
10:21 14.80 -0.30 1,000 6,000
10:26 14.80 -0.30 1,400 7,400
13:52 14.80 -0.30 100 7,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 75 (0.07) 0% 6 (0.00) 0%
2018 64 (0.06) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 60 (0.06) 0% 5.60 (0.00) 0%
2020 56 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 46 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2022 60.30 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 60 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2145,03924,18023,66558,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,868
Tổng lợi nhuận trước thuế139-3561,6242,4904,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,835
Lợi nhuận sau thuế 111-2911,2931,9833,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111-2911,2931,9833,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Tổng tài sản50,18549,21961,37655,01549,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,203
Tổng nợ8,4037,54719,47013,8067,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,384
Vốn chủ sở hữu41,78141,67341,90538,55041,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc