CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

20.70
0.50
(2.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.70
20.20
58,500
30.1k
4.2k
4.8 lần
0.7 lần
8% # 14%
0.4
205 tỷ
10 triệu
19,659
20.3 - 14.3
217 tỷ
301 tỷ
72.1%
58.11%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 4,400 20.70 900
20.50 3,900 20.80 11,900
20.40 131,000 20.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 20.20 0 200 200
11:10 20.20 0 10,000 10,200
11:21 20.50 0.30 21,000 31,200
11:26 20.50 0.30 1,000 32,200
11:29 20.50 0.30 1,000 33,200
12:59 20.50 0.30 100 33,300
13:10 20.50 0.30 900 34,200
13:16 20.50 0.30 1,500 35,700
13:17 20.50 0.30 100 35,800
13:58 20.50 0.30 12,700 48,500
14:10 20.50 0.30 1,000 49,500
14:13 20.70 0.50 2,000 51,500
14:15 20.70 0.50 1,300 52,800
14:16 20.70 0.50 1,200 54,000
14:17 20.70 0.50 1,000 55,000
14:21 20.70 0.50 400 55,400
14:26 20.70 0.50 1,100 56,500
14:27 20.70 0.50 900 57,400
14:28 20.70 0.50 500 57,900
14:44 20.70 0.50 600 58,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,59885,119441,708450,8781,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2569,96820,05921,64957,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản518,616533,294809,949892,642533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ217,253234,890510,217608,515236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu301,363298,403299,733284,127297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc