CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

15
-1.50
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
14.90
15
14.90
300
35.7k
1.1k
14.5 lần
0.5 lần
2% # 3%
0.7
102 tỷ
6 triệu
282
18.7 - 12.0
111 tỷ
222 tỷ
48.2%
67.50%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.90 9,400
0 15.00 400
0.00 0 16.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 14.90 -1.60 200 200
14:10 15 -1.50 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.14) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.16) 0% 7 (0.01) 0%
2019 0 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2020 0 (0.19) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2022 0 (0.27) 0% 6.40 (0.01) 0%
2023 0 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV89,54387,08369,38480,984304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,2962,8766664,1988,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,646
Lợi nhuận sau thuế -3,2962,2587823,4137,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,2962,2587823,4137,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011939
Tổng tài sản345,089333,524310,400297,543326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588
Tổng nợ127,984111,38584,54072,817106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,961
Vốn chủ sở hữu217,105222,140225,860224,726220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc