CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3.50
-0.10
(-2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.50
15,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.3
1.0k
0 lần
8%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
120 tỷ
32 triệu
377,019
6 - 3.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.40 (-0.40) 35.0%
VNB 10.10 (0.10) 18.8%
EID 24.80 (0.00) 9.8%
SED 19.80 (0.10) 5.3%
EBS 12.40 (0.00) 3.2%
DST 3.50 (-0.10) 3.1%
ALT 16.20 (-1.70) 3.0%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
STC 17.10 (-0.10) 2.7%
PNC 8.70 (0.00) 2.6%
DAD 19.00 (0.00) 2.4%
QST 22.20 (0.00) 2.0%
SGD 13.00 (0.00) 1.5%
SMN 12.00 (0.10) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.3%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
LBE 26.50 (0.00) 0.8%
DAE 14.50 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 12,900 3.60 5,000
3.40 52,400 3.70 30,900
3.30 72,600 3.80 20,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0.10 4,400 4,400
09:24 3.60 0.10 700 5,100
09:56 3.60 0.10 5,000 10,100
10:10 3.60 0.10 900 11,000
10:40 3.60 0.10 300 11,300
11:10 3.60 0.10 300 11,600
11:13 3.60 0.10 900 12,500
11:22 3.50 0 2,800 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,2058,9968,4294953,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8947,498-14,9166822,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 8,3147,498-14,6924571,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3147,498-14,6924581,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản422,498600,241407,633433,995422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ25,326211,31826,20937,90825,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu397,172388,922381,424396,088397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc