CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
0
14.4k
0.4k
30.8 lần
0.8 lần
2% # 3%
0.8
48 tỷ
4 triệu
6
37.8 - 16.5
27 tỷ
60 tỷ
45.2%
68.88%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139 (0.15) 0% 7.30 (0.00) 0%
2017 172.50 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2018 178 (0.19) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 188 (0.17) 0% 7.90 (0.01) 0%
2020 179.20 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.40 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 200 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 200 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,25551,45485,66758,276205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,0961,9201,8551,3503,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế -1,0961,4761,4711,1902,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7911,1029066471,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản83,63186,580160,037154,15286,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ25,09626,924101,69393,03726,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu58,53559,65658,34461,11559,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc