CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
9,000
17.6k
2.0k
6.4 lần
0.7 lần
9% # 11%
0.5
55 tỷ
4 triệu
3,359
14.5 - 11.4
16 tỷ
77 tỷ
21.2%
82.48%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 11,000 12.80 2,200
12.30 1,000 13.50 200
12.10 5,000 13.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 12.40 0 8,900 8,900
10:36 12.40 0 100 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369 (0.38) 0% 8 (0.01) 0%
2018 390 (0.41) 0% 12 (0.01) 0%
2019 399 (0.50) 0% 11 (0.01) 0%
2020 477 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 464 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2022 478 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 490 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,96248,092202,983188,194453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1882,6805,9064,89113,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,622
Lợi nhuận sau thuế -1,1881,4814,3353,9739,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1881,4814,3353,9739,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Tổng tài sản93,77797,930174,478242,69097,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,440
Tổng nợ16,43019,37895,483168,03019,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,663
Vốn chủ sở hữu77,34778,55278,99574,66078,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc