CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

17.50
0.50
(2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17.30
17.50
17.30
200
24.3k
2.5k
6.9 lần
0.7 lần
8% # 10%
0.7
96 tỷ
6 triệu
4,637
23.1 - 14.3
38 tỷ
138 tỷ
27.3%
0%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 600 18.00 300
17.00 1,100 18.40 100
16.90 100 18.50 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.60 (0.00) 33.7%
VNB 11.40 (0.20) 20.5%
EID 24.00 (0.40) 9.5%
SED 20.20 (0.10) 5.4%
EBS 10.70 (-0.70) 3.1%
DST 3.60 (0.00) 3.1%
ALT 16.50 (-0.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.98 (0.00) 2.6%
STC 17.50 (0.50) 2.6%
DAD 18.20 (0.00) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 15.10 (0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:51 17.50 0.50 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,215171,879194,47888,081504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0655,7835,7033,09217,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 1,8425,3174,8162,55815,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6575,1564,6762,46614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản175,366208,669290,216277,198208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ37,56972,368154,666146,46472,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu137,797136,301135,550130,734136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc