CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (eci)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
24.50
24.50
0
17.7k
0k
0 lần
1.4 lần
0% # 0%
0.4
46 tỷ
2 triệu
0
27.8 - 25.1
16 tỷ
33 tỷ
49.6%
66.86%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 55 (0.06) 0% 2.88 (0.00) 0%
2018 56 (0.06) 0% 2.88 (0.00) 0%
2019 56 (0.06) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 59 (0.07) 0% 3.04 (0.00) 0%
2021 60.50 (0.06) 0% 3.08 (0.00) 0%
2022 170 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 480.60 (0.01) 0% 13.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8945,2743,2224,98118,44254,79461,53867,42664,17962,71758,86359,31052,00056,221
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,664-1,766-1,751-1,484-5,6693,5125,6225,6135,3274,3983,6413,6443,7673,616
Lợi nhuận sau thuế -1,667-1,774-1,759-1,549-5,7782,7144,8304,6654,2243,3812,8832,7952,9212,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,670-1,860-1,837-1,602-5,8632,6594,8304,6654,2243,3812,8832,7952,9212,527
Tổng tài sản49,32351,37950,94654,52651,33258,19247,98345,09842,49841,51537,91537,15036,02436,931
Tổng nợ16,34816,67113,40715,22816,68916,71612,72111,3238,8129,5886,9056,7355,9419,706
Vốn chủ sở hữu32,97534,70937,53939,29834,64341,47635,26233,77633,68731,92731,01030,41430,08327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc