CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

20.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.20
20.20
0
15.5k
2.7k
7.4 lần
1.3 lần
9% # 18%
0.7
65 tỷ
3 triệu
12
18.3 - 7.4
43 tỷ
50 tỷ
85.5%
53.92%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 100 ATO 0
20.20 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.60) 33.7%
VNB 12.60 (1.20) 20.5%
EID 23.40 (-0.60) 9.5%
SED 20.70 (0.50) 5.4%
EBS 11.40 (0.70) 3.1%
DST 3.80 (0.20) 3.1%
ALT 15.00 (-1.50) 2.8%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
PNC 8.80 (-0.18) 2.6%
STC 17.50 (0.00) 2.6%
DAD 18.70 (0.50) 2.5%
QST 20.20 (0.00) 1.8%
SMN 12.40 (0.00) 1.5%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.3%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
DAE 14.80 (-0.30) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 70 (0.08) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 80 (0.08) 0% 3 (0.00) 0%
2019 92 (0.11) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2021 118 (0.14) 0% 4.30 (0.01) 0%
2022 155 (0.16) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 168 (0.02) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,56046,11356,54159,762185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,563
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7517,298-2,4551,17410,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,0552,948
Lợi nhuận sau thuế 3,3766,562-2,1811,0579,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3766,562-2,1811,0579,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Tổng tài sản92,98593,803136,339132,52093,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,807
Tổng nợ42,84446,73395,38089,55146,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,60612,321
Vốn chủ sở hữu50,14047,07040,95942,96947,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc