CTCP Xây dựng SCG (scg)

64.70
-0.30
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
64.90
65.10
64.50
21,400
15.5K
1.9K
36x
4.3x
2% # 12%
0.3
5,661 Bi
85 Mi
37,427
81.2 - 64.3
7,160 Bi
1,319 Bi
542.7%
15.56%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.60 500 64.70 100
64.40 400 64.80 100
64.30 200 65.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 65 0 2,600 2,600
09:22 65.10 0.10 300 2,900
09:36 65.10 0.10 200 3,100
09:58 64.50 -0.50 100 3,200
10:10 64.50 -0.50 100 3,300
10:17 64.50 -0.50 300 3,600
10:24 64.50 -0.50 100 3,700
10:25 64.60 -0.40 400 4,100
10:27 64.70 -0.30 2,300 6,400
10:49 64.70 -0.30 2,200 8,600
11:10 64.70 -0.30 2,400 11,000
13:11 64.70 -0.30 1,800 12,800
13:38 64.80 -0.20 4,500 17,300
14:10 64.90 -0.10 1,500 18,800
14:17 64.90 -0.10 900 19,700
14:21 64.80 -0.20 1,500 21,200
14:23 64.70 -0.30 200 21,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,308,983677,353552,871165,8572,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế34,64043,20489,36011,075178,27924,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 29,12237,12483,9117,991158,14821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,48437,08583,8148,178157,56120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản8,479,7197,158,1276,672,1516,603,4648,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ7,160,3535,867,8825,419,0305,434,2547,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,319,3671,290,2451,253,1211,169,2101,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |