CTCP Xây dựng SCG (scg)

66.80
0.30
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.50
66.40
67
66.40
48,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.4
0.4k
0 lần
0%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
5,491 tỷ
85 triệu
261,700
70.1 - 63.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.70 900 66.80 200
66.40 200 66.90 600
66.30 800 67.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 66.40 -0.10 600 600
09:29 66.50 0 1,000 1,600
09:30 66.50 0 600 2,200
09:31 66.60 0.10 2,100 4,300
10:10 66.50 0 3,100 7,400
10:20 66.50 0 1,700 9,100
10:21 66.60 0.10 2,000 11,100
10:37 66.50 0 300 11,400
10:38 66.50 0 1,800 13,200
10:39 66.60 0.10 2,100 15,300
10:54 66.60 0.10 3,300 18,600
11:10 66.70 0.20 4,100 22,700
11:15 66.70 0.20 200 22,900
11:22 66.80 0.30 200 23,100
13:13 66.90 0.40 3,200 26,300
13:29 66.90 0.40 2,500 28,800
13:36 66.90 0.40 3,000 31,800
13:37 66.80 0.30 200 32,000
13:39 66.90 0.40 2,300 34,300
13:40 67 0.50 400 34,700
13:42 67 0.50 2,300 37,000
14:10 66.80 0.30 300 37,300
14:11 66.80 0.30 1,000 38,300
14:12 66.80 0.30 3,000 41,300
14:14 66.70 0.20 900 42,200
14:15 66.80 0.30 600 42,800
14:17 66.80 0.30 400 43,200
14:18 66.80 0.30 100 43,300
14:44 66.80 0.30 5,400 48,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV301,514276,960178,906130,767793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế10,65513,754-5244,29824,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 7,51613,2795,958-5,29221,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,99413,0416,282-5,70420,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,786,3616,865,0176,978,5036,912,5536,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,625,2615,710,9675,837,7315,777,7405,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,161,1001,154,0511,140,7711,134,8141,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc