CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

64.70
1.60
(2.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63.10
63.50
64.90
63.50
8,000
24.5k
1.9k
32.7 lần
2.6 lần
3% # 8%
1.3
7,126 tỷ
113 triệu
166,385
79 - 52.5
4,814 tỷ
2,767 tỷ
174.0%
36.50%
47 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.30 600 64.70 800
63.60 1,000 64.80 300
63.50 1,000 64.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 63.50 -0.80 300 300
10:26 64.90 0.60 100 400
10:41 64.50 0.20 100 500
10:48 64.50 0.20 100 600
11:23 64.40 0.10 100 700
13:42 63.60 -0.70 100 800
13:44 64 -0.30 100 900
13:57 64.40 0.10 1,000 1,900
14:10 64.20 -0.10 800 2,700
14:11 64.30 0 1,100 3,800
14:12 64.30 0 1,500 5,300
14:13 64.30 0 100 5,400
14:14 64.30 0 500 5,900
14:15 64.30 0 200 6,100
14:16 64.40 0.10 100 6,200
14:23 64.50 0.20 900 7,100
14:27 64.40 0.10 100 7,200
14:30 64.50 0.20 300 7,500
14:45 64.70 0.40 500 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,280194,639173,24218,588416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế59,913106,95058,39072,625252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 44,34581,21935,02356,701183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,07681,45935,44356,757185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,580,3047,474,5506,980,8916,917,9297,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,813,6934,715,9014,303,4624,275,5234,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc