CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

61.70
0.50
(0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.20
61.20
62
59.10
42,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
23.4
1.5k
38.7 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
6,606 tỷ
114 triệu
192,356
70 - 40.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,284 tỷ
2,643 tỷ
162.1%
38.2%
62 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 47.70 (-0.30) 25.1%
VIC 49.10 (-0.90) 22.9%
BCM 68.40 (-1.10) 8.4%
VRE 27.45 (0.05) 7.5%
NVL 16.85 (-0.55) 4.1%
KBC 34.20 (0.20) 3.2%
KDH 32.90 (-0.10) 2.9%
PDR 23.80 (-0.70) 2.0%
DIG 24.70 (-0.90) 1.9%
NLG 34.95 (-1.25) 1.7%
DXG 19.70 (-1.05) 1.6%
VPI 52.00 (-0.50) 1.5%
KSF 39.60 (0.00) 1.4%
TCH 12.60 (-0.90) 1.1%
HUT 22.20 (-0.80) 1.0%
KOS 39.75 (0.40) 1.0%
HDG 28.40 (-0.95) 0.9%
SJS 61.70 (0.50) 0.8%
CEO 22.50 (-1.40) 0.8%
ITA 5.88 (0.38) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.40 600 61.70 200
59.30 1,000 61.80 3,400
59.20 300 61.90 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 1,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 61.20 -0.80 100 100
09:25 59.10 -2.90 100 200
09:27 59.10 -2.90 100 300
09:37 59.10 -2.90 100 400
10:31 60.90 -1.10 4,000 4,400
10:32 61.90 -0.10 2,500 6,900
10:34 62 0 2,600 9,500
10:35 62 0 3,000 12,500
11:10 61.40 -0.60 100 12,600
11:16 60 -2 2,000 14,600
11:17 61.50 -0.50 400 15,000
13:23 61.20 -0.80 200 15,200
13:24 61.30 -0.70 400 15,600
13:25 61.50 -0.50 600 16,200
13:27 61.40 -0.60 4,000 20,200
13:28 61.40 -0.60 3,000 23,200
13:30 61.40 -0.60 3,700 26,900
13:31 61.80 -0.20 3,100 30,000
13:32 61.80 -0.20 5,000 35,000
13:33 61.80 -0.20 2,000 37,000
13:34 61.80 -0.20 5,000 42,000
13:50 61 -1 400 42,400
13:51 61.80 -0.20 200 42,600
13:54 61.70 -0.30 100 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |