CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

92
1.80
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
90.20
90.50
93.50
90.50
38,900
25.4K
2.0K
46.2x
3.6x
3% # 8%
1.4
10,390 Bi
114 Mi
86,373
95 - 60.6
4,930 Bi
2,869 Bi
171.9%
36.78%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
92.00 600 92.40 100
91.60 2,000 92.50 2,100
91.50 2,200 92.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 643

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.75 (-0.05) 25.7%
VIC 40.65 (0.20) 23.5%
BCM 70.00 (-0.80) 11.1%
VRE 16.85 (0.15) 5.9%
KDH 34.55 (-0.05) 5.3%
KBC 29.10 (-0.25) 3.4%
VPI 57.70 (-0.90) 2.8%
NVL 9.45 (0.06) 2.8%
PDR 19.45 (-0.35) 2.6%
HUT 16.10 (0.20) 2.2%
NLG 34.65 (0.20) 2.0%
DXG 15.25 (0.05) 2.0%
KSF 40.80 (0.00) 1.9%
DIG 18.70 (-0.10) 1.7%
TCH 15.30 (-0.15) 1.6%
SJS 92.00 (1.80) 1.6%
HDG 27.30 (-0.10) 1.4%
KOS 39.25 (0.05) 1.3%
SZC 42.80 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 90.50 0.30 400 400
09:47 90.50 0.30 500 900
10:10 90.50 0.30 200 1,100
10:13 92.40 2.20 12,000 13,100
10:21 92.10 1.90 3,500 16,600
10:22 92.20 2 100 16,700
10:24 92.40 2.20 100 16,800
10:25 92.40 2.20 700 17,500
10:26 92.70 2.50 900 18,400
10:27 92.80 2.60 5,100 23,500
10:28 93 2.80 900 24,400
10:29 93.40 3.20 5,400 29,800
10:33 92.80 2.60 600 30,400
10:46 93.20 3 100 30,500
10:50 93.30 3.10 1,000 31,500
11:10 92.70 2.50 700 32,200
11:11 92.70 2.50 500 32,700
11:14 91.70 1.50 100 32,800
13:10 91.70 1.50 400 33,200
13:32 91.60 1.40 100 33,300
13:35 91.70 1.50 100 33,400
13:57 92.90 2.70 100 33,500
14:10 91.50 1.30 3,100 36,600
14:23 91.50 1.30 100 36,700
14:26 92.80 2.60 100 36,800
14:30 92.80 2.60 600 37,400
14:46 92 1.80 1,500 38,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,610118,813118,280194,639416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế63,62669,22659,913106,950252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 47,27852,72344,34581,219183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,06952,26644,07681,459185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,799,0147,712,9597,580,3047,474,5507,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |