CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

36.75
-0.15
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.90
36.90
36.90
36.70
10,700
20.3k
4.4k
8.4 lần
14%
22%
0.6
1,108 tỷ
30 triệu
49,541
40 - 24.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.80 100 36.85 300
36.75 2,900 36.90 500
36.70 100 36.95 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 2,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 36.90 0 100 100
09:31 36.90 0 1,100 1,200
09:34 36.90 0 400 1,600
09:52 36.90 0 100 1,700
09:53 36.90 0 200 1,900
09:59 36.90 0 500 2,400
10:10 36.90 0 600 3,000
10:28 36.85 -0.05 500 3,500
10:31 36.90 0 100 3,600
10:33 36.90 0 1,300 4,900
11:21 36.80 -0.10 100 5,000
13:10 36.75 -0.15 1,100 6,100
13:36 36.70 -0.20 1,900 8,000
13:39 36.70 -0.20 500 8,500
13:48 36.75 -0.15 300 8,800
14:10 36.75 -0.15 600 9,400
14:26 36.85 -0.05 100 9,500
14:27 36.75 -0.15 1,200 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,781440,992355,727374,6031,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66340,92038,94356,289164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 19,82333,64131,92548,169134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,88832,99431,56648,092134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản949,878942,546975,590936,307940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ336,907344,426405,456381,520341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu612,971598,120570,134554,787598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc