CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

34.70
0.15
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.55
34.90
35
34.65
55,200
21.6K
4.8K
6.8x
1.5x
13% # 22%
0.9
989 Bi
30 Mi
97,854
42.0 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.65 6,100 34.70 1,900
34.60 5,000 34.80 1,100
34.55 2,300 34.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 37.45 (-0.25) 35.7%
VJC 94.30 (-1.70) 23.2%
GMD 57.10 (-0.30) 10.6%
PHP 39.30 (-0.10) 5.6%
HAH 68.40 (0.50) 3.7%
PVT 18.10 (0.05) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 17.20 (0.00) 3.2%
SCS 66.70 (0.20) 2.8%
PDN 94.50 (-0.50) 2.2%
STG 36.20 (-2.70) 1.7%
DVP 77.90 (0.30) 1.5%
CDN 32.80 (-0.60) 1.5%
NCT 109.00 (-0.80) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 35 0.60 2,200 2,200
09:26 35 0.60 900 3,100
09:27 35 0.60 100 3,200
09:29 34.80 0.40 500 3,700
09:40 34.80 0.40 700 4,400
09:51 34.80 0.40 500 4,900
10:10 34.80 0.40 2,400 7,300
10:11 34.80 0.40 1,600 8,900
10:14 34.95 0.55 300 9,200
10:16 34.95 0.55 200 9,400
10:24 34.95 0.55 300 9,700
10:25 34.95 0.55 100 9,800
10:32 34.95 0.55 200 10,000
10:39 34.85 0.45 100 10,100
10:47 34.90 0.50 200 10,300
10:54 34.80 0.40 6,000 16,300
11:10 35 0.60 11,400 27,700
11:11 35 0.60 100 27,800
11:17 35 0.60 300 28,100
11:29 34.95 0.55 5,000 33,100
11:30 34.95 0.55 200 33,300
13:10 35 0.60 100 33,400
13:13 35 0.60 100 33,500
13:17 34.95 0.55 100 33,600
13:18 34.90 0.50 9,600 43,200
13:39 34.85 0.45 1,300 44,500
13:41 34.80 0.40 1,100 45,600
13:47 34.65 0.25 2,300 47,900
14:10 34.70 0.30 2,000 49,900
14:15 34.70 0.30 2,100 52,000
14:20 34.70 0.30 2,500 54,500
14:21 34.70 0.30 100 54,600
14:27 34.70 0.30 500 55,100
14:46 34.70 0.30 100 55,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,076405,014448,045313,7811,631,1841,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839
Tổng lợi nhuận trước thuế64,00434,51061,15523,663177,016164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554
Lợi nhuận sau thuế 53,28929,76749,27219,823146,228134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,23229,74749,21619,888146,060134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259
Tổng tài sản1,108,2221,040,2881,011,276949,8781,110,636940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095
Tổng nợ461,371428,622425,674336,907459,983341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770
Vốn chủ sở hữu646,851611,666585,602612,971650,653598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |