CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.70
34.25
6,900
21.6K
4.8K
6.8x
1.5x
13% # 22%
0.9
989 Bi
30 Mi
97,854
42.0 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.25 1,100 34.50 1,700
34.20 600 34.60 1,000
34.15 1,300 34.65 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 34.50 0 2,500 2,500
09:18 34.70 0.20 400 2,900
09:20 34.50 0 1,500 4,400
10:49 34.50 0 100 4,500
13:37 34.50 0 1,000 5,500
14:28 34.25 -0.25 1,000 6,500
14:46 34.50 0 400 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,076405,014448,045313,7811,631,1841,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839
Tổng lợi nhuận trước thuế64,00434,51061,15523,663177,016164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554
Lợi nhuận sau thuế 53,28929,76749,27219,823146,228134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,23229,74749,21619,888146,060134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259
Tổng tài sản1,108,2221,040,2881,011,276949,8781,110,636940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095
Tổng nợ461,371428,622425,674336,907459,983341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770
Vốn chủ sở hữu646,851611,666585,602612,971650,653598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |