CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
1.7
-0.6k
0 lần
-3%
-37%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
54 tỷ
20 triệu
39,485
5.9 - 1.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
340 tỷ
33 tỷ
1,027.7%
8.9%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.00) 83.8%
HSG 20.10 (0.00) 6.6%
NKG 19.90 (0.00) 2.8%
TVN 6.90 (0.00) 2.5%
POM 5.85 (0.00) 0.9%
DTL 21.90 (0.00) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (0.00) 0.5%
TLH 8.50 (0.00) 0.5%
TIS 4.50 (0.00) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.00) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.00) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |