CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.60
3.60
3.40
34,500
3.9K
2.5K
1.7x
1.1x
11% # 63%
1.3
84 Bi
20 Mi
18,902
6.4 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 1,400 3.50 5,100
3.20 5,000 3.60 7,800
3.10 2,300 3.70 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 89.5%
HSG 15.40 (-1.00) 4.9%
NKG 14.60 (-1.00) 3.0%
TVN 7.50 (-0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.60 0.10 100 100
10:18 3.50 0 400 500
10:59 3.50 0 1,000 1,500
11:15 3.50 0 3,600 5,100
13:10 3.40 -0.10 9,200 14,300
13:22 3.40 -0.10 1,800 16,100
13:24 3.40 -0.10 2,200 18,300
13:25 3.40 -0.10 2,800 21,100
13:30 3.40 -0.10 1,200 22,300
13:34 3.40 -0.10 3,800 26,100
13:46 3.40 -0.10 3,100 29,200
13:57 3.40 -0.10 1,900 31,100
14:26 3.40 -0.10 3,400 34,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,266592,854920,238804,7952,556,1531,108,254624,7031,552,737877,6621,073,7761,614,8991,514,4821,365,146705,938
Tổng lợi nhuận trước thuế25,93114,42513,2265,60359,6514,6261,02834,9339,717-30,303-2076,11933,318-49,909
Lợi nhuận sau thuế 21,70310,87513,2265,60349,4743,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,70310,87513,2265,60349,4743,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909
Tổng tài sản450,563383,292546,627477,292450,563398,723343,445379,613398,261389,135630,390559,979512,171470,234
Tổng nợ372,186326,618500,829440,868371,716367,902307,408343,834394,389394,980605,932535,501563,811555,193
Vốn chủ sở hữu78,37756,67445,79836,42478,84630,82136,03735,7793,872-5,84424,45824,478-51,641-84,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |