CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.50
3.30
9,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
1.8
0.0k
0 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
46 tỷ
20 triệu
38,802
3.5 - 1.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
369 tỷ
30 tỷ
1,242.8%
7.4%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 85.6%
HSG 19.40 (-0.20) 6.0%
NKG 21.90 (-0.10) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 1.9%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
SMC 12.05 (-0.15) 0.5%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.10 (-0.08) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (-0.15) 0.2%
TDS 21.00 (-0.50) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 8.85 (0.19) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (-0.30) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 1,600 3.40 300
3.20 300 3.50 9,000
3.10 15,600 3.60 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 3.40 0 100 100
09:57 3.50 0.10 100 200
10:10 3.40 0 1,500 1,700
10:14 3.30 -0.10 1,500 3,200
10:22 3.30 -0.10 100 3,300
10:39 3.30 -0.10 4,800 8,100
10:40 3.30 -0.10 100 8,200
11:10 3.40 0 400 8,600
11:17 3.40 0 600 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc