Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
124 | 2.60 | 484,900 | 331,265 | 2,177,173,236 | 266,704 | 0% |
|
2/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27 | -0.05 | 329,700 | 2,839,935 | 2,214,394,174 | 59,899 | 0% |
|
3/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
98.30 | -0.70 | 353,400 | 779,355 | 541,611,334 | 53,620 | 0% |
|
4/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
37.60 | 1.40 | 24,900 | 16,783 | 133,481,310 | 4,885 | 0% |
|
5/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
114 | -0.10 | 5,800 | 9,348 | 26,166,940 | 2,986 | 0% |
|
6/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
81.10 | 0 | 12,500 | 20,793 | 33,581,691 | 2,723 | 0% |
|
7/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
25.30 | 0 | 300 | 4,454 | 17,949,098 | 454 | 0% |
|
8/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
30.30 | 0 | 0 | 1,311 | 8,315,764 | 252 | 0% |
|
9/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
33 | -2 | 100 | 835 | 4,267,683 | 149 | 0% |
|
10/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
30.80 | 0 | 0 | 228 | 3,111,283 | 96 | 0% |
|
11/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
13.80 | 0 | 0 | 42 | 2,141,928 | 30 | 0% |
|