CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

41
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41
41
41
700
10.2K
3.1K
9.3x
2.8x
12% # 30%
1.0
508 Bi
18 Mi
4,000
30 - 23
290 Bi
182 Bi
158.6%
38.66%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 200 42.00 1,000
34.90 100 42.80 300
0.00 0 42.90 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 53.90 (-0.80) 61.3%
HVN 28.85 (-0.60) 22.4%
VJC 207.50 (1.50) 14.6%
SAS 31.70 (-0.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 41 0 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 526.70 (0.55) 0% 84.65 (0.07) 0%
2017 569.71 (0.63) 0% 85.12 (0.08) 0%
2019 0 (0.67) 0% 38.53 (0.03) 0%
2020 359.93 (0.27) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 211.84 (0.14) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 349.54 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2023 605.39 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV195,158209,250170,738183,574758,843633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360
Tổng lợi nhuận trước thuế17,72619,16415,12215,52167,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,042
Lợi nhuận sau thuế 12,81014,64512,09815,15554,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,81014,64512,09815,15554,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Tổng tài sản470,174478,818458,371444,481472,004463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672
Tổng nợ287,674309,195303,393301,601289,510335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,652
Vốn chủ sở hữu182,500169,623154,978142,880182,494127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |