CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

19
-0.90
(-4.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19
19
19
800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.6
3.0k
5.1 lần
16%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
176 tỷ
9 triệu
3,442
22.3 - 16.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
42 tỷ
123 tỷ
34.0%
74.6%
10 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.90 (0.35) 75.9%
HSG 21.75 (0.30) 6.3%
VCS 56.50 (0.70) 4.4%
NKG 22.90 (-0.10) 2.9%
HT1 12.25 (0.05) 2.2%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
POM 4.60 (0.01) 0.6%
CVT 32.00 (0.00) 0.6%
ACC 11.35 (0.25) 0.6%
BCC 9.20 (0.10) 0.5%
VGS 22.60 (0.40) 0.5%
LBM 47.60 (-0.05) 0.5%
DTL 15.30 (-0.60) 0.4%
GKM 32.10 (0.10) 0.4%
THG 39.95 (0.05) 0.4%
VIT 14.60 (-0.60) 0.4%
BTS 5.60 (0.00) 0.3%
TEG 9.96 (0.06) 0.3%
HOM 5.10 (0.00) 0.2%
VHL 14.20 (0.50) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.70 900 19.50 200
18.60 500 19.90 900
18.50 500 20.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 19 -0.90 200 200
13:15 19 -0.90 100 300
13:27 19 -0.90 200 500
14:20 19 -0.90 200 700
14:25 19 -0.90 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20.58 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 20.71 (0.02) 0%
2019 0 (0.27) 0% 21.54 (0.02) 0%
2020 245.05 (0.26) 0% 22.51 (0.03) 0%
2021 0 (0.21) 0% 0.01 (0.02) 234%
2022 224.62 (0.29) 0% 22.78 (0.04) 0%
2023 249.39 (0.04) 0% 0.02 (0.00) 24%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc