CTCP KASATI (kst)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
12.1K
1.2K
9.6x
1.0x
3% # 10%
1.1
71 Bi
6 Mi
540
14.7 - 11.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 500 12.40 600
0 12.50 16,400
0.00 0 12.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 134.10 (0.10) 89.1%
CTR 128.00 (1.80) 6.6%
CMG 50.20 (-0.20) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 267 (0.29) 0% 9.20 (0.01) 0%
2018 316.95 (0.20) 0% 11.31 (0.01) 0%
2019 237 (0.19) 0% 7.36 (0.01) 0%
2020 185 (0.23) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 259.70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 255 (0.29) 0% 89.60 (0.01) 0%
2023 295 (0.08) 0% 10.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,455194,31549,22821,558182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,96196,358
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1645,1564122,6637,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,3634,683
Lợi nhuận sau thuế 8954,1252932,1305,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8954,1252932,1305,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Tổng tài sản244,187270,669246,012158,111249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,126
Tổng nợ171,799195,237174,62987,020178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,83929,267
Vốn chủ sở hữu72,38875,43271,38371,09071,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |