CTCP KASATI (kst)

13.80
-0.40
(-2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
13.80
13.80
13.80
100
12.6k
1.4k
10.4 lần
1.1 lần
3% # 11%
1.1
85 tỷ
6 triệu
519
15.4 - 11.5
195 tỷ
75 tỷ
258.8%
27.87%
28 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 300 13.80 300
0 14.20 200
0.00 0 14.40 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 128.00 (3.00) 88.0%
CTR 133.00 (4.00) 7.1%
CMG 56.50 (3.10) 4.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 13.80 -0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 267 (0.29) 0% 9.20 (0.01) 0%
2018 316.95 (0.20) 0% 11.31 (0.01) 0%
2019 237 (0.19) 0% 7.36 (0.01) 0%
2020 185 (0.23) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 259.70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 255 (0.29) 0% 89.60 (0.01) 0%
2023 295 (0.08) 0% 10.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,31549,22821,55829,168182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,96196,358
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1564122,6632,1587,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,3634,683
Lợi nhuận sau thuế 4,1252932,1301,6905,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1252932,1301,6905,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Tổng tài sản270,669246,012158,111179,113249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,126
Tổng nợ195,237174,62987,020110,152178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,83929,267
Vốn chủ sở hữu75,43271,38371,09068,96071,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc