CTCP KASATI (kst)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.5
1.6k
8.3 lần
5%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
81 tỷ
6 triệu
463
15.9 - 8.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
110 tỷ
69 tỷ
159.7%
38.5%
46 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 93.20 (0.40) 83.7%
CTR 78.80 (0.90) 7.1%
CMG 47.80 (0.00) 5.9%
ELC 23.40 (0.15) 1.1%
ICT 12.75 (-0.10) 0.3%
EID 21.00 (0.10) 0.3%
ITD 10.75 (0.00) 0.2%
GLT 24.50 (0.00) 0.2%
SED 18.80 (-0.20) 0.2%
EBS 12.40 (-1.30) 0.1%
DST 4.90 (0.20) 0.1%
STC 19.90 (0.00) 0.1%
DAD 22.00 (-0.40) 0.1%
BED 34.90 (0.00) 0.1%
PIA 27.00 (2.20) 0.1%
SGD 19.20 (0.00) 0.1%
KST 12.70 (0.00) 0.1%
ADC 17.10 (0.00) 0.1%
SMN 13.20 (0.00) 0.0%
QST 16.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.70 500
0 13.80 200
0.00 0 13.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 12.70 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 267 (0.29) 0% 9.20 (0.01) 0%
2018 316.95 (0.20) 0% 11.31 (0.01) 0%
2019 237 (0.19) 0% 7.36 (0.01) 0%
2020 185 (0.23) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 259.70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 255 (0.29) 0% 89.60 (0.01) 0%
2023 295 (0.08) 0% 10.40 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |