CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
2,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.2
2.2k
15.7 lần
7%
35%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
341 tỷ
18 triệu
3,883
23.2 - 16.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
410 tỷ
112 tỷ
366.9%
21.4%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 62.0%
VJC 105.40 (3.40) 24.0%
HVN 11.25 (0.00) 10.4%
SAS 24.10 (0.00) 1.3%
NCT 86.70 (-0.40) 0.9%
SGN 65.70 (0.00) 0.9%
NCS 20.00 (0.00) 0.1%
NAS 20.00 (0.00) 0.1%
MAS 30.40 (0.00) 0.1%
ARM 27.00 (0.00) 0.0%
IHK 16.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 300 20.60 100
19.00 1,000 21.00 2,000
17.20 100 23.00 13,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 20 0 2,100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 526.70 (0.55) 0% 84.65 (0.07) 0%
2017 569.71 (0.63) 0% 85.12 (0.08) 0%
2019 0 (0.67) 0% 38.53 (0.03) 0%
2020 359.93 (0.27) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 211.84 (0.14) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 349.54 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2023 605.39 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc