CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

60.50
2
(3.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.50
58.40
60.90
58.40
30,200
29.1K
5.4K
11.2x
2.1x
6% # 19%
1.0
1,569 Bi
26 Mi
32,280
62.2 - 33.7
1,421 Bi
756 Bi
188.0%
34.73%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.30 900 60.50 6,400
60.20 2,600 60.60 300
60.10 3,200 60.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,300 1,771

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (0.00) 84.5%
HSG 17.70 (-0.15) 5.4%
VCS 59.10 (1.20) 4.5%
NKG 15.45 (0.00) 3.4%
HT1 12.00 (-0.15) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 58.40 -0.10 200 200
09:43 58.50 0 100 300
09:55 58.80 0.30 100 400
09:56 59 0.50 100 500
09:58 59.20 0.70 200 700
10:10 59.20 0.70 600 1,300
10:12 59.20 0.70 200 1,500
10:14 59.20 0.70 100 1,600
10:19 59.30 0.80 100 1,700
10:30 59.30 0.80 2,900 4,600
10:31 59.50 1 1,400 6,000
10:32 59.80 1.30 200 6,200
10:33 59.80 1.30 200 6,400
10:34 59.80 1.30 100 6,500
10:35 59.80 1.30 100 6,600
10:36 59.80 1.30 100 6,700
10:37 59.80 1.30 100 6,800
10:38 59.80 1.30 200 7,000
10:39 59.90 1.40 300 7,300
10:43 60 1.50 3,400 10,700
10:44 60.10 1.60 500 11,200
10:45 60.20 1.70 500 11,700
10:46 59.60 1.10 1,000 12,700
10:49 60.10 1.60 100 12,800
10:51 60 1.50 300 13,100
10:52 60.30 1.80 3,800 16,900
10:53 60.40 1.90 400 17,300
10:54 60.40 1.90 500 17,800
10:55 60.70 2.20 900 18,700
10:56 60.60 2.10 200 18,900
10:57 60.70 2.20 100 19,000
10:58 60.70 2.20 100 19,100
11:10 60.10 1.60 2,500 21,600
11:22 60 1.50 200 21,800
11:23 60.20 1.70 100 21,900
11:27 60.30 1.80 100 22,000
11:29 60.30 1.80 100 22,100
13:10 60.40 1.90 400 22,500
13:11 60.50 2 1,300 23,800
13:12 60.80 2.30 1,100 24,900
13:13 60.80 2.30 100 25,000
13:16 60.80 2.30 300 25,300
13:18 60.90 2.40 1,300 26,600
13:23 60.60 2.10 200 26,800
13:27 60.40 1.90 100 26,900
13:31 60.40 1.90 200 27,100
13:32 60.50 2 100 27,200
13:34 60.50 2 100 27,300
13:46 60.50 2 500 27,800
13:48 60.40 1.90 100 27,900
13:58 60.40 1.90 800 28,700
14:11 60.40 1.90 100 28,800
14:20 60.30 1.80 400 29,200
14:30 60.50 2 800 30,000
14:46 60.50 2 200 30,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,8481,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,761173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,929143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,557140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2102,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |