CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

42.30
-0.20
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.50
42.50
42.65
42
28,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
32.1
7.1k
6.3 lần
8%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
769 tỷ
20 triệu
19,341
44.8 - 26.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,199 tỷ
692 tỷ
173.4%
36.6%
217 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.5%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.05 1,300 42.30 900
42.00 4,200 42.35 3,000
41.95 4,000 42.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 42.50 0 1,000 1,000
09:25 42.50 0 400 1,400
09:27 42.50 0 100 1,500
10:10 42.40 -0.10 100 1,600
10:18 42.35 -0.15 100 1,700
10:20 42.40 -0.10 4,000 5,700
10:21 42.50 0 100 5,800
10:24 42.65 0.15 4,200 10,000
10:30 42.55 0.05 200 10,200
10:32 42.55 0.05 300 10,500
10:36 42.50 0 100 10,600
10:40 42.55 0.05 200 10,800
10:50 42.60 0.10 100 10,900
11:10 42.60 0.10 300 11,200
11:26 42.50 0 200 11,400
12:59 42.50 0 1,100 12,500
13:11 42.40 -0.10 600 13,100
13:32 42.40 -0.10 200 13,300
13:41 42.30 -0.20 2,200 15,500
13:43 42 -0.50 10,000 25,500
14:10 42.05 -0.45 1,800 27,300
14:17 42.05 -0.45 500 27,800
14:27 42.10 -0.40 100 27,900
14:29 42.05 -0.45 100 28,000
14:44 42.30 -0.20 400 28,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc