CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

23.30
0.80
(3.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
23
23.40
22.50
33,600
22.0k
3.8k
6.2 lần
1.1 lần
7% # 17%
1.0
175 tỷ
7 triệu
1,544
23.3 - 16.1
230 tỷ
165 tỷ
139.7%
41.71%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 300 23.40 2,600
22.90 200 23.50 3,600
22.80 1,000 23.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 111.40 (-1.40) 35.3%
NTP 47.00 (4.20) 21.1%
AAA 11.45 (-0.05) 16.2%
DNP 20.90 (-0.10) 8.9%
INN 50.90 (0.20) 3.5%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.80 (0.10) 1.8%
HII 5.94 (0.03) 1.6%
MCP 28.70 (0.20) 1.6%
RDP 5.47 (0.12) 1.0%
VNP 11.80 (0.10) 0.9%
DAG 2.70 (-0.14) 0.7%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 23.30 (0.80) 0.6%
TPC 5.43 (0.00) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 26.60 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.50 0 1,600 1,600
09:21 22.60 0.10 200 1,800
09:34 22.60 0.10 100 1,900
09:37 22.50 0 4,700 6,600
09:44 22.50 0 1,000 7,600
09:49 22.60 0.10 100 7,700
09:52 22.60 0.10 1,700 9,400
09:54 22.60 0.10 600 10,000
10:10 22.50 0 9,200 19,200
10:18 22.50 0 800 20,000
10:24 22.60 0.10 200 20,200
10:43 22.60 0.10 200 20,400
10:47 22.60 0.10 1,000 21,400
10:51 22.60 0.10 300 21,700
10:54 22.60 0.10 400 22,100
11:10 22.60 0.10 100 22,200
11:25 22.60 0.10 100 22,300
13:10 23 0.50 2,900 25,200
13:11 23 0.50 800 26,000
13:12 23 0.50 1,400 27,400
13:32 23 0.50 1,500 28,900
13:41 23.30 0.80 1,300 30,200
13:44 23.30 0.80 1,800 32,000
13:56 23.40 0.90 400 32,400
14:23 23 0.50 100 32,500
14:29 23.30 0.80 100 32,600
14:45 23.30 0.80 1,000 33,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 750.80 (0.94) 0% 25.62 (0.03) 0%
2019 0 (0.99) 0% 30.89 (0.03) 0%
2020 968 (0.92) 0% 33.98 (0.03) 0%
2021 0 (1.03) 0% 0 (0.03) 0%
2022 950.00 (1.00) 0% 0 (0.03) 0%
2023 970 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,958232,705212,334228,549874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821609,525
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6798,1119,3119,62835,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,89127,669
Lợi nhuận sau thuế 6,9446,2977,4157,64628,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9446,2977,4157,64628,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Tổng tài sản394,961388,165398,144440,943388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116
Tổng nợ230,211230,582246,857297,070230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037173,079
Vốn chủ sở hữu164,750157,584151,287143,873157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,038


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc