CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.30
20.30
20.30
0
22.2K
3.7K
5.8x
1.0x
7% # 17%
0.7
163 Bi
7 Mi
1,373
22.8 - 18.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 20.30 2,900
19.80 500 20.40 14,100
19.70 500 22.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 140.30 (-0.30) 38.5%
NTP 68.50 (2.50) 34.6%
AAA 7.77 (0.14) 8.9%
DNP 19.40 (0.00) 8.6%
INN 58.00 (-1.00) 3.5%
SVI 54.00 (-3.80) 2.6%
MCP 31.50 (0.00) 1.6%
TPP 9.80 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 750.80 (0.94) 0% 25.62 (0.03) 0%
2019 0 (0.99) 0% 30.89 (0.03) 0%
2020 968 (0.92) 0% 33.98 (0.03) 0%
2021 0 (1.03) 0% 0 (0.03) 0%
2022 950.00 (1.00) 0% 0 (0.03) 0%
2023 970 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV232,025206,835190,254192,958822,071874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6269,3238,5368,67935,16435,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,891
Lợi nhuận sau thuế 6,8177,3346,8146,94427,90828,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8177,3346,8146,94427,90828,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,491
Tổng tài sản400,097382,690393,110394,961400,097388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165
Tổng nợ233,706223,116239,870230,211233,706230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037
Vốn chủ sở hữu166,391159,574153,240164,750166,391157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,128


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |