CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.90
8.50
800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.5
0.1k
0 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
39 tỷ
5 triệu
4,551
14.4 - 8.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
188 tỷ
81 tỷ
230.9%
30.2%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 123.20 (0.00) 84.1%
CTR 124.00 (1.40) 9.1%
CMG 44.65 (0.05) 4.4%
ELC 21.95 (0.55) 0.8%
ICT 11.80 (0.00) 0.2%
EID 24.80 (1.10) 0.2%
ITD 10.10 (-0.20) 0.1%
SED 19.70 (0.20) 0.1%
GLT 17.30 (0.00) 0.1%
EBS 12.40 (1.00) 0.1%
DST 3.60 (0.10) 0.1%
PIA 26.20 (-0.10) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.20 (0.10) 0.1%
DAD 19.00 (1.20) 0.1%
KST 12.80 (0.00) 0.0%
QST 22.20 (0.00) 0.0%
ADC 18.00 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (0.00) 0.0%
SGD 13.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 100 9.00 300
8.40 100 9.30 700
8.30 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 8.50 0 200 200
10:19 8.90 0.40 100 300
11:10 8.50 0 300 600
12:59 8.50 0 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.48 (0.43) 0% 11.96 (0.01) 0%
2018 394.14 (0.49) 0% 14.59 (0.01) 0%
2019 495 (0.65) 0% 12.60 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2021 402 (0.14) 0% 12.19 (0.00) 0%
2022 292 (0.26) 0% 5.67 (0.01) 0%
2023 309 (0.02) 0% 4.80 (-0.01) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc