CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

7.80
-0.20
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.90
8
7.80
29,100
14.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.4
862 Bi
123 Mi
126,621
9.4 - 6.2
1,636 Bi
1,777 Bi
92.1%
52.07%
151 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 86.2%
HSG 16.65 (-0.20) 4.7%
VCS 48.00 (-0.20) 4.0%
NKG 16.10 (-0.20) 2.9%
HT1 15.30 (-0.40) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 7.90 -0.10 700 700
09:53 7.90 -0.10 200 900
09:58 7.90 -0.10 100 1,000
10:10 7.90 -0.10 600 1,600
10:18 7.80 -0.20 2,000 3,600
10:30 7.90 -0.10 600 4,200
10:34 7.90 -0.10 300 4,500
10:55 8 0 100 4,600
13:59 7.90 -0.10 100 4,700
14:10 7.90 -0.10 3,800 8,500
14:11 7.90 -0.10 500 9,000
14:45 7.80 -0.20 20,100 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023,388818,1871,059,580724,1723,625,3263,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,080
Tổng lợi nhuận trước thuế39,914-25,42827,102-49,721-8,133-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679
Lợi nhuận sau thuế 39,914-25,42827,102-49,721-8,133-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,105-24,43525,705-48,597-6,222-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426
Tổng tài sản3,412,3723,657,1973,694,3733,803,6293,412,3723,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,660
Tổng nợ1,635,5831,920,3221,932,0702,068,4281,635,5831,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,487
Vốn chủ sở hữu1,776,7891,736,8751,762,3031,735,2011,776,7891,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |