CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

7.80
0.10
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.90
7.90
7.80
18,200
14.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.6
949 Bi
123 Mi
200,946
10 - 7.5
1,932 Bi
1,762 Bi
109.6%
47.70%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 2,500 7.90 30,800
7.70 43,800 8.00 27,300
7.60 59,600 8.10 84,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.70 (-0.05) 84.0%
HSG 20.50 (0.10) 6.2%
VCS 64.20 (0.90) 5.0%
NKG 20.75 (0.25) 2.7%
HT1 11.70 (0.15) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 7.80 -0.10 500 500
09:19 7.80 -0.10 600 1,100
09:23 7.80 -0.10 100 1,200
09:43 7.90 0 2,500 3,700
09:54 7.80 -0.10 100 3,800
09:55 7.80 -0.10 1,400 5,200
09:57 7.80 -0.10 1,000 6,200
10:10 7.80 -0.10 6,000 12,200
10:18 7.80 -0.10 1,500 13,700
10:27 7.80 -0.10 1,300 15,000
10:30 7.80 -0.10 2,900 17,900
10:31 7.80 -0.10 100 18,000
10:48 7.90 0 100 18,100
10:50 7.80 -0.10 100 18,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,059,580724,172712,201688,2443,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,0804,453,071
Tổng lợi nhuận trước thuế27,102-49,721-87,327-57,041-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679205,391
Lợi nhuận sau thuế 27,102-49,721-87,327-57,041-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383162,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,705-48,597-85,931-55,653-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426162,089
Tổng tài sản3,694,3733,803,6293,656,7173,908,3883,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,103
Tổng nợ1,932,0702,068,4281,837,9931,941,0411,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,4874,141,981
Vốn chủ sở hữu1,762,3031,735,2011,818,7241,967,3471,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |