CTCP CMC (cvt)

29.70
0.90
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.80
28.90
29.70
28.90
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.2
1.0k
12.6 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
1,235 tỷ
37 triệu
177,248
45.9 - 33.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,398 tỷ
912 tỷ
263.1%
27.5%
169 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.4%
HSG 19.40 (-0.20) 5.5%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.25 100 29.40 200
27.20 200 29.45 100
27.10 200 29.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 29.70 0.90 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,200 (1.19) 0% 120 (0.15) 0%
2018 1,700 (1.55) 0% 260 (0.16) 0%
2019 1,700 (1.58) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,700 (1.36) 0% 0 (0.12) 0%
2021 1,459.50 (1.52) 0% 120.70 (0.09) 0%
2022 2,002.80 (2.07) 0% 110.40 (0.10) 0%
2023 2,450 (0.38) 0% 100 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc