CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

3.08
0.20
(6.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.88
3.08
3.08
2.92
182,800
8.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.2
105 Bi
42 Mi
14,437
2.9 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.08 22,200 ATC 0
3.06 5,700 0.00 0
3.05 700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.10) 86.2%
HSG 18.00 (-0.05) 4.7%
VCS 50.50 (0.80) 4.0%
NKG 14.30 (0.10) 2.9%
HT1 13.05 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.08 0.29 12,200 12,200
09:19 2.92 0.13 3,400 15,600
09:20 3 0.21 300 15,900
09:23 3 0.21 1,100 17,000
09:26 3.07 0.28 400 17,400
09:27 3 0.21 1,300 18,700
09:32 3 0.21 2,400 21,100
09:37 3 0.21 1,700 22,800
09:41 3 0.21 300 23,100
09:43 3 0.21 2,100 25,200
09:44 3 0.21 500 25,700
09:45 3 0.21 300 26,000
09:49 3 0.21 5,000 31,000
09:53 3.07 0.28 100 31,100
09:58 3.01 0.22 200 31,300
10:10 3.01 0.22 1,200 32,500
10:23 3.01 0.22 1,000 33,500
10:27 3.06 0.27 900 34,400
10:36 3.05 0.26 100 34,500
10:42 3.05 0.26 1,000 35,500
10:43 3.05 0.26 2,500 38,000
10:45 3.06 0.27 20,000 58,000
10:47 3.06 0.27 15,400 73,400
10:48 3.07 0.28 6,100 79,500
10:50 3.08 0.29 25,100 104,600
10:51 3.08 0.29 300 104,900
10:53 3.08 0.29 1,000 105,900
10:54 3.08 0.29 1,000 106,900
10:56 3.08 0.29 5,000 111,900
10:57 3.08 0.29 300 112,200
10:58 3.08 0.29 900 113,100
11:10 3.08 0.29 22,500 135,600
11:20 3.08 0.29 1,000 136,600
11:23 3.08 0.29 2,000 138,600
13:10 3.08 0.29 6,100 144,700
13:12 3.08 0.29 100 144,800
13:14 3.08 0.29 400 145,200
13:29 3.08 0.29 300 145,500
13:34 3.08 0.29 2,000 147,500
13:37 3.08 0.29 200 147,700
13:38 3.08 0.29 400 148,100
13:40 3.08 0.29 1,000 149,100
14:14 3.08 0.29 1,000 150,100
14:21 3.08 0.29 31,200 181,300
14:23 3.08 0.29 1,000 182,300
14:27 3.08 0.29 500 182,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,997111,57498,65155,701353,924521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,255-8,279-9,477-20,094-43,816-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,880
Lợi nhuận sau thuế -6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Tổng tài sản603,376618,509633,684674,138602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,053
Tổng nợ269,618278,495285,392324,674268,222316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677
Vốn chủ sở hữu333,759340,014348,293349,465334,047369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |