CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

3.07
-0.15
(-4.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.22
3.22
3.30
3
65,000
8.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.2
105 Bi
42 Mi
14,437
2.9 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.07 2,800 3.13 16,200
3.05 1,900 3.14 500
3.03 600 3.16 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.22 0 7,200 7,200
09:17 3.22 0 6,200 13,400
09:21 3.20 -0.02 100 13,500
09:25 3.20 -0.02 2,400 15,900
09:26 3 -0.22 3,200 19,100
09:27 3 -0.22 900 20,000
09:28 3 -0.22 2,600 22,600
09:47 3.19 -0.03 1,000 23,600
09:49 3.19 -0.03 6,000 29,600
09:50 3.18 -0.04 800 30,400
10:10 3.14 -0.08 400 30,800
10:20 3.14 -0.08 800 31,600
10:21 3.03 -0.19 2,000 33,600
10:26 3.06 -0.16 100 33,700
11:16 3.14 -0.08 4,300 38,000
11:25 3.18 -0.04 300 38,300
13:10 3.07 -0.15 3,000 41,300
13:11 3.16 -0.06 700 42,000
13:15 3.16 -0.06 400 42,400
13:23 3.14 -0.08 100 42,500
13:34 3.08 -0.14 100 42,600
13:35 3.08 -0.14 100 42,700
13:36 3.08 -0.14 200 42,900
13:38 3.08 -0.14 6,500 49,400
13:43 3.08 -0.14 700 50,100
13:44 3.07 -0.15 900 51,000
13:47 3.07 -0.15 100 51,100
13:51 3.08 -0.14 1,500 52,600
13:54 3.10 -0.12 100 52,700
13:58 3.14 -0.08 3,100 55,800
14:13 3.14 -0.08 500 56,300
14:15 3.13 -0.09 500 56,800
14:27 3.13 -0.09 200 57,000
14:46 3.07 -0.15 8,000 65,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,997111,57498,65155,701353,924521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,255-8,279-9,477-20,094-43,816-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,880
Lợi nhuận sau thuế -6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Tổng tài sản603,376618,509633,684674,138602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,053
Tổng nợ269,618278,495285,392324,674268,222316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677
Vốn chủ sở hữu333,759340,014348,293349,465334,047369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |