CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.56
-0.10
(-3.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.66
2.65
2.65
2.55
7,100
8.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.5
110 Bi
42 Mi
15,146
3.3 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.56 5,200 2.62 1,500
2.55 28,300 2.63 10,000
2.54 1,400 2.64 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.70 (-0.05) 84.0%
HSG 20.50 (0.10) 6.2%
VCS 64.20 (0.90) 5.0%
NKG 20.75 (0.25) 2.7%
HT1 11.70 (0.15) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 2.65 -0.02 100 100
09:27 2.58 -0.09 100 200
09:31 2.58 -0.09 1,400 1,600
09:32 2.55 -0.12 100 1,700
09:33 2.55 -0.12 100 1,800
09:42 2.56 -0.11 1,000 2,800
09:43 2.60 -0.07 200 3,000
10:10 2.55 -0.12 4,000 7,000
11:26 2.56 -0.11 100 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,65155,70190,367129,682521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,477-20,094-29,589-15,765-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023
Lợi nhuận sau thuế -9,477-20,111-29,595-15,902-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,477-20,111-29,595-15,902-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Tổng tài sản633,684674,138686,421713,580686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,609
Tổng nợ285,392324,674316,877314,441316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716
Vốn chủ sở hữu348,293349,465369,544399,139369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |