CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.95
0.01
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.94
2.94
3.09
2.87
8,000
8.4k
0k
0 lần
0%
0%
1.7
116 tỷ
42 triệu
10,674
4.3 - 2.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.00 (-0.15) 76.9%
HSG 20.30 (-0.20) 5.7%
VCS 66.50 (-0.40) 4.8%
NKG 23.25 (-0.30) 2.8%
HT1 12.00 (-0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 28.00 (0.00) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.70 (-0.25) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.83 (0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.91 100 2.95 1,300
2.90 1,200 2.99 1,000
2.89 100 3.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 2.94 0.19 1,200 1,200
09:17 2.94 0.19 100 1,300
09:21 2.91 0.16 500 1,800
09:43 2.87 0.12 100 1,900
09:54 2.94 0.19 1,200 3,100
09:55 3.09 0.34 300 3,400
09:56 3.09 0.34 200 3,600
10:10 2.95 0.20 700 4,300
11:10 2.95 0.20 1,900 6,200
11:12 2.95 0.20 1,800 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,70190,367129,682172,889521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,094-29,589-15,765-18,752-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023
Lợi nhuận sau thuế -20,111-29,595-15,902-18,717-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,111-29,595-15,902-18,717-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Tổng tài sản674,138686,421713,580710,517686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,609
Tổng nợ324,674316,877314,441295,477316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716
Vốn chủ sở hữu349,465369,544399,139415,041369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc