CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
8.5K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
1.4
74 Bi
61 Mi
164,413
3.6 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.05) 62.4%
VNC 34.80 (0.00) 16.3%
TV4 14.90 (0.00) 8.4%
SDA 2.70 (-0.10) 3.5%
TV3 15.00 (0.00) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 21.70 (0.00) 1.5%
VLA 9.10 (0.00) 1.3%
VCM 9.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,317
Tổng lợi nhuận trước thuế6,583-1,619-281,979104-276,9111,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,080
Lợi nhuận sau thuế 6,604-1,619-281,97983-276,9111,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,604-1,619-281,97983-276,9111,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,338
Tổng tài sản532,279524,238525,238806,719532,279806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388
Tổng nợ16,50815,07114,44913,95116,50813,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268
Vốn chủ sở hữu515,771509,167510,789792,768515,771792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |