CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.72
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.72
1.72
1.74
1.71
84,400
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.5
105 Bi
61 Mi
204,544
4.8 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.72 2,000 1.73 1,000
1.71 12,300 1.74 52,700
1.70 9,100 1.75 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 30.55 (-0.80) 63.8%
VNC 41.70 (0.20) 13.1%
TV4 13.90 (-0.10) 8.3%
SDA 4.80 (0.00) 3.8%
TV3 12.00 (0.50) 3.3%
KPF 1.72 (0.00) 3.2%
INC 29.20 (0.00) 1.6%
VLA 11.50 (-1.00) 1.5%
VCM 7.50 (-0.50) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.74 0.03 1,800 1,800
13:12 1.72 0.01 20,200 22,000
13:22 1.72 0.01 100 22,100
13:23 1.73 0.02 2,500 24,600
13:24 1.73 0.02 2,000 26,600
13:27 1.71 0 5,300 31,900
13:49 1.72 0.01 1,000 32,900
13:52 1.73 0.02 2,700 35,600
13:55 1.73 0.02 200 35,800
14:10 1.72 0.01 4,900 40,700
14:14 1.71 0 200 40,900
14:19 1.71 0 700 41,600
14:24 1.71 0 6,900 48,500
14:25 1.72 0.01 300 48,800
14:26 1.72 0.01 900 49,700
14:28 1.72 0.01 1,000 50,700
14:29 1.72 0.01 7,200 57,900
14:46 1.72 0.01 26,500 84,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,619-281,979104-26,1321,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế -1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản524,238525,238806,719805,883806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ15,07114,44913,95112,48113,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |