Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.65
0.55
(2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.65
19.10
400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.1
1.2k
0 lần
3%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
1,736 tỷ
76 triệu
15,229
26.3 - 21.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,206 tỷ
1,824 tỷ
66.1%
60.2%
207 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.9%
HVN 17.25 (-0.05) 20.2%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.3%
SCS 80.00 (-1.50) 4.0%
PHP 21.80 (0.20) 3.7%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.90 300 19.50 100
18.60 300 19.60 200
18.10 200 19.65 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.10 0 100 100
14:25 19.65 0.55 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 819 (0.69) 0% 105 (0.06) 0%
2021 882.90 (0.72) 0% 61.08 (0.03) 0%
2022 1,814.76 (1.98) 0% 129.72 (0.15) 0%
2023 2,342.77 (0.45) 0% 55.03 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc