CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.32
0.04
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.28
4.28
4.33
4.28
73,900
10.5k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
1.4
161 tỷ
37 triệu
97,442
6.8 - 4.9
1,792 tỷ
481 tỷ
481.9%
17.18%
224 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.50 (-0.60) 49.2%
BSR 19.00 (-0.20) 16.5%
PLX 40.10 (-0.10) 14.3%
PVS 43.90 (1.40) 5.7%
PVD 32.15 (0.45) 4.9%
PVI 49.70 (0.60) 3.2%
PVT 29.75 (0.80) 2.5%
PET 25.20 (0.50) 0.7%
PLC 28.20 (0.00) 0.6%
PGS 32.40 (0.00) 0.5%
PXL 13.90 (-0.70) 0.3%
PVC 15.20 (0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (0.00) 0.2%
PVB 29.40 (0.90) 0.2%
PCT 9.60 (0.00) 0.1%
PTL 3.86 (0.02) 0.1%
PXS 3.00 (-0.20) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.32 (0.04) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.31 100 4.32 2,600
4.30 300 4.33 2,400
4.29 2,500 4.34 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.28 0 3,600 3,600
09:18 4.28 0 1,400 5,000
09:20 4.28 0 4,700 9,700
09:22 4.28 0 100 9,800
09:35 4.28 0 100 9,900
09:39 4.28 0 300 10,200
09:41 4.28 0 300 10,500
09:42 4.28 0 100 10,600
09:43 4.28 0 100 10,700
09:47 4.28 0 100 10,800
10:10 4.28 0 5,700 16,500
10:22 4.30 0.02 3,500 20,000
10:24 4.32 0.04 5,000 25,000
10:25 4.32 0.04 300 25,300
10:26 4.32 0.04 500 25,800
10:27 4.32 0.04 100 25,900
10:33 4.32 0.04 2,100 28,000
10:35 4.32 0.04 1,900 29,900
10:40 4.32 0.04 1,300 31,200
10:48 4.30 0.02 100 31,300
10:52 4.30 0.02 100 31,400
11:10 4.30 0.02 1,000 32,400
12:59 4.30 0.02 18,400 50,800
13:10 4.31 0.03 900 51,700
13:11 4.30 0.02 2,100 53,800
13:18 4.32 0.04 400 54,200
13:21 4.32 0.04 900 55,100
13:23 4.32 0.04 1,700 56,800
13:30 4.32 0.04 100 56,900
13:38 4.32 0.04 200 57,100
13:39 4.33 0.05 100 57,200
13:46 4.31 0.03 700 57,900
13:57 4.30 0.02 400 58,300
14:10 4.29 0.01 15,200 73,500
14:24 4.32 0.04 400 73,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,042,7111,006,557812,544939,9053,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế31,327-14,584-6701,047-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế 19,987-15,678-721797-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,247-16,0654292,022-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản2,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,792,2991,680,2981,618,6671,604,1651,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu480,528473,898489,741488,330390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc