CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
2k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.6
192 tỷ
60 triệu
358,625
6.9 - 2.5
720 tỷ
120 tỷ
600.6%
14.27%
26 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,62594,08835,583159,995412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,456
Tổng lợi nhuận trước thuế1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991
Lợi nhuận sau thuế 1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Tổng tài sản839,922820,141792,178827,930820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,274
Tổng nợ720,037701,637663,396675,050702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094
Vốn chủ sở hữu119,885118,504128,782152,879118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc