CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

18.20
0.70
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.60
18.40
17.50
90,700
20.0k
1.9k
9.4 lần
5%
10%
0.9
720 tỷ
40 triệu
15,116
14 - 8.0
786 tỷ
800 tỷ
98.4%
50.42%
249 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 5,400 18.20 300
18.00 10,900 18.30 2,300
17.90 10,300 18.40 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.50 0.90 8,000 8,000
09:35 17.60 1 1,000 9,000
09:55 17.80 1.20 200 9,200
10:10 18 1.40 5,500 14,700
10:12 18 1.40 400 15,100
10:13 18.20 1.60 2,600 17,700
10:15 18.30 1.70 800 18,500
10:16 18.30 1.70 100 18,600
10:18 18.40 1.80 2,100 20,700
10:20 18.30 1.70 1,000 21,700
10:25 18.30 1.70 200 21,900
10:27 18.30 1.70 1,000 22,900
10:28 18.30 1.70 1,000 23,900
10:29 18.30 1.70 500 24,400
10:32 18.30 1.70 2,000 26,400
10:38 18.30 1.70 400 26,800
10:40 18.30 1.70 3,000 29,800
11:10 18.20 1.60 800 30,600
11:12 18.20 1.60 4,100 34,700
11:13 18.10 1.50 2,700 37,400
11:14 18.10 1.50 1,000 38,400
11:15 18.10 1.50 500 38,900
11:16 18.10 1.50 900 39,800
11:22 18 1.40 11,000 50,800
11:23 18 1.40 800 51,600
11:24 18 1.40 1,000 52,600
11:29 18.20 1.60 1,000 53,600
12:59 18.20 1.60 4,600 58,200
13:10 18 1.40 13,300 71,500
13:12 18 1.40 1,600 73,100
13:19 18.20 1.60 1,800 74,900
13:20 18.20 1.60 500 75,400
13:23 18.10 1.50 300 75,700
13:27 18.20 1.60 500 76,200
13:28 18.20 1.60 500 76,700
13:29 18.20 1.60 500 77,200
13:31 18.20 1.60 200 77,400
13:35 18.10 1.50 200 77,600
13:55 18.10 1.50 1,500 79,100
13:58 18.10 1.50 500 79,600
14:10 18.10 1.50 3,800 83,400
14:47 18.20 1.60 200 83,600
14:51 18.10 1.50 2,000 85,600
14:53 18.10 1.50 2,000 87,600
14:54 18.20 1.60 1,900 89,500
14:56 18.30 1.70 100 89,600
14:57 18.20 1.60 1,000 90,600
14:58 18.20 1.60 100 90,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,955559,582383,895374,6251,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế38,68417,00025,00618,60168,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,585,9981,560,1311,460,7261,468,4951,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ786,415791,341677,834705,596796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu799,584768,790782,892762,900768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc