CTCP PVI (pvi)

49.10
-0.60
(-1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.70
49.70
49.70
48.70
8,100
36.0k
4.6k
10.8 lần
4%
13%
0.6
11,642 tỷ
234 triệu
156,198
54.5 - 33.6
22,272 tỷ
8,439 tỷ
263.9%
27.48%
928 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.10 400 49.60 1,700
49.00 3,300 49.70 300
48.90 1,300 49.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 49.70 -0.30 200 200
10:54 49.70 -0.30 1,000 1,200
10:55 49.70 -0.30 300 1,500
11:10 49.70 -0.30 3,000 4,500
12:59 49.50 -0.50 1,100 5,600
13:10 49.30 -0.70 900 6,500
13:12 49 -1 100 6,600
13:13 48.70 -1.30 300 6,900
13:20 48.70 -1.30 500 7,400
13:34 49.60 -0.40 100 7,500
14:44 49.10 -0.90 600 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,159,6963,855,1423,557,5753,207,54014,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Tổng lợi nhuận trước thuế446,392214,248346,290374,8211,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 372,580131,200296,139325,7411,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ361,226123,566283,868309,979957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản30,710,86126,945,80728,408,06628,391,10826,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ22,272,24418,831,06120,401,04119,991,52418,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,438,6178,114,7478,007,0258,399,5848,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc