CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.86
0.02
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.84
3.84
3.97
3.84
244,700
4.9k
0.1k
64 lần
1%
1%
2.7
384 tỷ
100 triệu
330,306
6.5 - 2.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.50 (-0.60) 49.2%
BSR 19.00 (-0.20) 16.5%
PLX 40.10 (-0.10) 14.3%
PVS 43.90 (1.40) 5.7%
PVD 32.15 (0.45) 4.9%
PVI 49.70 (0.60) 3.2%
PVT 29.75 (0.80) 2.5%
PET 25.20 (0.50) 0.7%
PLC 28.20 (0.00) 0.6%
PGS 32.40 (0.00) 0.5%
PXL 13.90 (-0.70) 0.3%
PVC 15.20 (0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (0.00) 0.2%
PVB 29.40 (0.90) 0.2%
PCT 9.60 (0.00) 0.1%
PTL 3.86 (0.02) 0.1%
PXS 3.00 (-0.20) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.32 (0.04) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.85 200 3.86 1,000
3.84 2,800 3.88 10,700
3.83 24,000 3.90 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.84 0.03 100 100
09:16 3.97 0.16 100 200
09:30 3.92 0.11 1,000 1,200
09:32 3.86 0.05 6,900 8,100
09:34 3.90 0.09 200 8,300
09:49 3.86 0.05 2,700 11,000
09:50 3.85 0.04 11,700 22,700
09:52 3.89 0.08 800 23,500
09:53 3.89 0.08 200 23,700
10:10 3.90 0.09 52,900 76,600
10:11 3.93 0.12 100 76,700
10:13 3.93 0.12 1,000 77,700
10:17 3.90 0.09 1,000 78,700
10:19 3.90 0.09 10,000 88,700
10:21 3.90 0.09 1,000 89,700
10:22 3.90 0.09 3,100 92,800
10:29 3.92 0.11 100 92,900
10:31 3.90 0.09 1,000 93,900
10:32 3.90 0.09 2,000 95,900
10:34 3.90 0.09 600 96,500
10:57 3.88 0.07 2,900 99,400
10:58 3.88 0.07 3,100 102,500
10:59 3.87 0.06 500 103,000
11:10 3.87 0.06 100 103,100
11:11 3.89 0.08 1,000 104,100
11:25 3.86 0.05 6,500 110,600
12:59 3.88 0.07 1,100 111,700
13:10 3.88 0.07 12,200 123,900
13:14 3.88 0.07 300 124,200
13:17 3.86 0.05 100 124,300
13:18 3.90 0.09 27,600 151,900
13:21 3.92 0.11 1,000 152,900
13:24 3.90 0.09 10,000 162,900
13:26 3.90 0.09 500 163,400
13:27 3.90 0.09 5,000 168,400
13:31 3.90 0.09 1,000 169,400
13:39 3.92 0.11 100 169,500
13:43 3.92 0.11 2,300 171,800
13:55 3.90 0.09 1,000 172,800
14:10 3.86 0.05 9,000 181,800
14:19 3.86 0.05 23,800 205,600
14:20 3.85 0.04 38,000 243,600
14:21 3.88 0.07 100 243,700
14:25 3.86 0.05 1,000 244,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,09420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,1232,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,1232,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,0482,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc