CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
500
12.7k
1.3k
8.4 lần
0.8 lần
8% # 10%
0.4
162 tỷ
15 triệu
31,494
11.8 - 8.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.7%
DNH 48.70 (0.00) 13.7%
VSH 48.00 (0.30) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.50 (-0.10) 5.8%
QTP 17.20 (0.30) 5.7%
NT2 21.95 (-0.15) 4.8%
PPC 15.90 (0.70) 3.8%
TMP 68.90 (0.90) 3.7%
CHP 32.00 (1.05) 3.4%
PGD 35.05 (-1.80) 2.8%
SHP 34.20 (-0.60) 2.6%
VPD 25.70 (-0.20) 2.1%
TBC 39.00 (-0.50) 1.9%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 38.10 (-2.40) 1.3%
PGS 32.40 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
ND2 32.50 (3.60) 1.1%
GHC 29.70 (-0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 3,000 10.90 1,000
10.60 3,300 11.00 2,300
10.50 5,100 11.70 47,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 10.80 0 100 100
13:21 10.80 0 300 400
13:41 10.80 0 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 991.97 (1.38) 0% 24.57 (0.03) 0%
2018 299.46 (0.31) 0% 16.66 (0.02) 0%
2019 223.12 (0.21) 0% 11.79 (0.01) 0%
2020 251.88 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 273.23 (0.24) 0% 15.84 (0.02) 0%
2022 272.19 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 270.91 (0.04) 0% 16.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,129121,95659,08578,509303,640259,665237,301262,489213,570311,3471,375,3971,257,3911,279,4501,189,258
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9338,2864,3896,32823,89123,24021,02524,80318,37320,93232,04932,21531,94931,408
Lợi nhuận sau thuế 5,5275,2763,4905,04617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5275,2763,4905,04617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Tổng tài sản229,840265,969265,397264,593265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,261
Tổng nợ39,19177,50882,21284,89877,486256,756243,073290,410288,4742,801,3172,866,4632,919,4943,249,7783,232,950
Vốn chủ sở hữu190,649188,461183,185179,695188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc