CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.30
10.30
9.50
7,800
16.5k
0.3k
35.7 lần
2%
2%
0.8
197 tỷ
20 triệu
22,179
12.5 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (-0.20) 60.0%
VGC 54.20 (0.90) 16.5%
FRT 166.90 (4.40) 15.4%
AST 61.40 (-1.00) 2.0%
CTF 30.70 (0.20) 1.9%
SVC 25.25 (-0.50) 1.2%
HAX 14.10 (-0.05) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.25 (1.95) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (-0.85) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 17.60 (-0.65) 0.1%
TMC 9.00 (-0.20) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 1,000 10.00 1,200
9.60 2,300 10.10 3,600
9.50 22,800 10.20 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 0.40 100 100
10:10 9.50 -0.40 7,500 7,600
13:14 9.60 -0.30 100 7,700
13:49 10 0.10 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270.39 (0.44) 0% 32.42 (0.05) 0%
2018 173.81 (0.30) 0% 29.83 (0.04) 0%
2019 289.20 (0.29) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 67.56 (0.10) 0% 0.00 (-0.04) -1,463%
2021 118.73 (0.04) 0% -24.49 (-0.05) 0%
2022 155.80 (0.11) 0% -9.49 (0.06) -1%
2023 129.35 (0.02) 0% 13.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,67030,43923,61118,54794,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175133,657
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2661,596-42,1996,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,83711,222
Lợi nhuận sau thuế 2,2471,07992,1525,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,7138,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2471,079122,2295,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,7138,753
Tổng tài sản340,004343,239339,859337,119340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,451
Tổng nợ13,93419,41617,11611,40313,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,82834,927
Vốn chủ sở hữu326,070323,822322,744325,716326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc