CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.90
3.60
11,400
10.7k
0.0k
120 lần
0%
0%
1.0
76 tỷ
21 triệu
85,541
5.3 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (0.00) 60.1%
VGC 53.20 (-1.00) 16.6%
FRT 164.50 (-2.40) 15.4%
AST 60.00 (-1.40) 2.0%
CTF 30.65 (-0.05) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.25 (0.15) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.15 (-0.10) 0.3%
CCI 21.80 (1.30) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 300 3.60 2,800
3.40 14,000 3.70 12,500
3.30 2,700 3.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 3.60 -0.30 900 900
09:21 3.60 -0.30 3,400 4,300
09:23 3.80 -0.10 1,200 5,500
09:24 3.90 0 500 6,000
12:59 3.60 -0.30 300 6,300
13:10 3.60 -0.30 1,700 8,000
13:22 3.60 -0.30 100 8,100
13:33 3.60 -0.30 700 8,800
14:14 3.70 -0.20 400 9,200
14:44 3.60 -0.30 2,200 11,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,30153,9223,79620,16780,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,903
Tổng lợi nhuận trước thuế4734527279041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058
Lợi nhuận sau thuế 38263858071799281011976980-1,9412,9717,2911,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38263858071699281011976980-1,9662,9727,2911,058
Tổng tài sản242,508236,305235,324235,861236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,383
Tổng nợ18,26112,09811,06511,58112,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,899
Vốn chủ sở hữu224,247224,208224,259224,281224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc