CTCP City Auto (ctf)

30.50
-0.20
(-0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.70
30.65
30.65
30.40
141,000
12.1k
0.5k
66.3 lần
1%
4%
0.3
2,727 tỷ
89 triệu
216,962
34.3 - 22.6
2,443 tỷ
1,082 tỷ
225.7%
30.70%
35 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 57.60 (-1.30) 60.1%
VGC 53.20 (-1.00) 16.6%
FRT 164.10 (-2.80) 15.4%
AST 60.00 (-1.40) 2.0%
CTF 30.50 (-0.20) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.05 (-0.05) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.15 (-0.10) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 9.70 (-0.30) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.90 (0.30) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.40 6,700 30.50 2,600
30.35 7,600 30.60 1,400
30.30 14,100 30.65 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 30.65 0.15 1,600 1,600
09:32 30.45 -0.05 10,000 11,600
09:33 30.45 -0.05 7,000 18,600
09:34 30.45 -0.05 3,000 21,600
09:35 30.45 -0.05 20,000 41,600
09:36 30.45 -0.05 5,000 46,600
09:37 30.45 -0.05 4,900 51,500
09:39 30.45 -0.05 10,300 61,800
09:56 30.45 -0.05 10,100 71,900
10:10 30.60 0.10 41,000 112,900
10:14 30.40 -0.10 2,500 115,400
10:22 30.50 0 1,600 117,000
10:42 30.50 0 1,000 118,000
10:44 30.50 0 3,000 121,000
10:54 30.55 0.05 19,000 140,000
10:57 30.50 0 1,000 141,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,553,3252,305,8121,772,9731,637,0777,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7888,27326,4556,05153,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 6,8386,93525,0673,71944,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7485,96622,7624,38140,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,524,7073,741,2203,456,5863,124,2853,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,442,5882,664,4282,396,2292,189,3682,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,082,1181,076,7921,060,357934,9181,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc