CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

14.20
0.10
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.20
14.25
14.20
19,800
13.7k
0.6k
28.1 lần
3%
4%
1.6
1,488 tỷ
93 triệu
179,488
17.2 - 10.0
869 tỷ
1,234 tỷ
70.4%
58.68%
113 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.80 (-0.10) 60.1%
VGC 54.20 (0.00) 16.6%
FRT 167.80 (0.90) 15.4%
AST 61.40 (0.00) 2.0%
CTF 30.65 (-0.05) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.20 (0.10) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.25 (0.00) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 10.10 (0.10) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.15 2,000 14.20 4,100
14.10 31,400 14.25 9,500
14.05 500 14.30 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.20 -1.75 4,700 4,700
09:15 14.20 -1.75 1,500 6,200
09:16 14.20 -1.75 7,100 13,300
09:17 14.20 -1.75 500 13,800
09:18 14.20 -1.75 2,000 15,800
09:19 14.25 -1.70 600 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,300 (3.84) 0% 96 (0.08) 0%
2018 5,184 (4.76) 0% 116 (0.10) 0%
2019 5,600 (5.15) 0% 121.84 (0.05) 0%
2020 66,600 (5.57) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.55) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,037,6621,076,8081,115,257797,1733,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102
Tổng lợi nhuận trước thuế40,92427,95110,0524,50948,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,241
Lợi nhuận sau thuế 31,76222,4818,3362,73637,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,24121,8347,5801,70034,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,658
Tổng tài sản2,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373
Tổng nợ868,772842,284712,749460,484842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563
Vốn chủ sở hữu1,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc