CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

60
-1.40
(-2.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.40
61.40
61.40
59.70
31,900
13.7k
2.8k
21.7 lần
4.4 lần
16% # 20%
0.4
2,700 tỷ
45 triệu
62,382
62.6 - 46
180 tỷ
615 tỷ
29.3%
77.33%
107 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (0.00) 60.1%
VGC 53.20 (-1.00) 16.6%
FRT 164.50 (-2.40) 15.4%
AST 60.00 (-1.40) 2.0%
CTF 30.65 (-0.05) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.25 (0.15) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.15 (-0.10) 0.3%
CCI 21.80 (1.30) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 19,200 60.80 3,800
59.80 200 60.90 200
59.70 7,200 61.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 61.40 0 500 500
09:31 61.40 0 100 600
09:49 60.70 -0.70 100 700
09:56 60.40 -1 3,800 4,500
09:58 60.40 -1 100 4,600
10:10 60.40 -1 1,000 5,600
10:12 60.50 -0.90 200 5,800
10:15 60.40 -1 100 5,900
10:18 60.50 -0.90 200 6,100
10:23 60.80 -0.60 100 6,200
10:47 60.40 -1 500 6,700
10:53 60.40 -1 900 7,600
10:54 60 -1.40 5,000 12,600
10:57 60 -1.40 100 12,700
11:10 60 -1.40 900 13,600
11:22 60 -1.40 500 14,100
11:23 60 -1.40 1,000 15,100
11:24 60 -1.40 1,000 16,100
11:25 60 -1.40 3,000 19,100
13:10 59.70 -1.70 3,600 22,700
13:16 59.70 -1.70 1,000 23,700
13:22 59.70 -1.70 500 24,200
13:23 59.70 -1.70 1,500 25,700
13:31 60 -1.40 500 26,200
13:34 59.90 -1.50 200 26,400
13:38 60 -1.40 100 26,500
13:43 60 -1.40 500 27,000
13:47 60 -1.40 200 27,200
13:52 59.70 -1.70 500 27,700
13:53 59.70 -1.70 400 28,100
14:10 60 -1.40 100 28,200
14:13 60 -1.40 100 28,300
14:14 60 -1.40 100 28,400
14:17 60.40 -1 800 29,200
14:18 60.40 -1 700 29,900
14:25 60.60 -0.80 100 30,000
14:26 60.80 -0.60 200 30,200
14:44 60 -1.40 1,700 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV339,525289,243285,192262,1461,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế62,94249,79744,24544,845177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 50,09840,02137,30038,947150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,93229,22829,33431,211115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản795,592754,419706,680658,818761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ180,337166,698146,876130,440173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu615,255587,721559,804528,378587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc