CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
14.9k
2.7k
7.6 lần
1.4 lần
10% # 18%
0.6
229 tỷ
11 triệu
4,406
20.2 - 15.1
136 tỷ
166 tỷ
81.9%
54.99%
151 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (0.00) 60.1%
VGC 53.20 (-1.00) 16.6%
FRT 164.50 (-2.40) 15.4%
AST 60.00 (-1.40) 2.0%
CTF 30.65 (-0.05) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.25 (0.15) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.15 (-0.10) 0.3%
CCI 21.80 (1.30) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.70 300 21.90 500
20.60 400 0.00 0
20.30 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.13) 0% 43 (0.04) 0%
2017 0 (1.32) 0% 34 (0.03) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0.02 (0.03) 159%
2019 0 (1.23) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.74) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV411,929435,011416,441371,9361,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,7152,567,953
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5036,3819,3204,28637,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,40647,886
Lợi nhuận sau thuế 5,9675,0627,4143,37630,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9675,0627,4143,37630,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Tổng tài sản302,289292,262246,359302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288
Tổng nợ136,065106,62366,928136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950258,018
Vốn chủ sở hữu166,225185,639179,431166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297184,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc