CTCP Nam Việt (nav)

18.80
1.20
(6.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
18.75
18.80
18.75
4,900
13.9k
2.5k
7.2 lần
17%
18%
0.5
146 tỷ
8 triệu
9,220
19.1 - 13.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (0.00) 60.1%
VGC 53.20 (-1.00) 16.6%
FRT 164.50 (-2.40) 15.4%
AST 60.00 (-1.40) 2.0%
CTF 30.65 (-0.05) 1.9%
SVC 25.25 (0.00) 1.2%
HAX 14.25 (0.15) 0.9%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.15 (-0.10) 0.3%
CCI 21.80 (1.30) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.80 (1.20) 0.1%
TMC 9.00 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 7,700 ATC 0
18.75 400 0.00 0
18.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 18.80 0.30 1,500 1,500
09:20 18.80 0.30 1,100 2,600
09:33 18.75 0.25 100 2,700
09:34 18.75 0.25 100 2,800
09:37 18.80 0.30 200 3,000
09:45 18.80 0.30 100 3,100
10:12 18.80 0.30 500 3,600
10:42 18.80 0.30 100 3,700
12:59 18.80 0.30 200 3,900
13:10 18.80 0.30 1,000 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,85627,62734,33231,033129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4127,6978,8403,23323,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản119,163120,672121,847113,840120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ7,6745,3747,1686,7105,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu111,489115,298114,679107,130115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc